Trong nền văn học trung đại Việt Nam, Truyện Kiều của Nguyễn Du là kiệt tác thể hiện sâu sắc số phận con người dưới chế độ phong kiến. Đoạn trích Trao duyên lớp 11 Kết nối tri thức thuộc phần đầu tác phẩm, khắc họa bi kịch tình yêu và thân phận của Thúy Kiều khi phải dứt bỏ mối tình đẹp với Kim Trọng để báo hiếu cha mẹ. Bằng ngôn ngữ tinh tế, giọng điệu đau đớn và hình ảnh giàu cảm xúc, Nguyễn Du đã lột tả nỗi đau giằng xé của Kiều, khiến người đọc không khỏi xót xa, đồng cảm.
Trước khi đọc
Câu hỏi 1 trang 14 sgk Ngữ văn 11 Tập 2
Dưới đây là một đoạn thơ trong Truyện Kiều của Nguyễn Du nói về mối tình đẹp giữa Kim Trọng và Thúy Kiều:
“Tiện đây gặp gỡ làm chi
Bằng không thì cũng tiếc gì công đâu
Ngẫm duyên kỳ ngộ xưa nay
Lứa đôi ai lại đẹp tày Thúy – Kim”.
Mối tình giữa Kim Trọng và Thúy Kiều được Nguyễn Du khắc họa như một “thiên tình sử” với sự đồng điệu về tâm hồn và tình cảm chân thành. Hai người gặp gỡ, trao duyên và thề nguyền dưới ánh trăng, thể hiện một tình yêu lý tưởng nhưng cũng đầy trắc trở bởi số phận nghiệt ngã.
Đọc văn bản
Câu 1 Hình dung khung cảnh cuộc trao duyên
Thời gian: Diễn ra vào ban đêm, khi mọi vật chìm trong tĩnh lặng.
Không gian: Trong phòng riêng, ánh đèn dầu leo lét tạo nên bầu không khí trầm buồn.
Hoàn cảnh của nhân vật: Trước ngày Thúy Kiều phải rời nhà theo Mã Giám Sinh. Để cứu cha và em, nàng chấp nhận bán thân, đánh đổi hạnh phúc riêng.
Câu 2 Nội dung lời mở đầu của Thúy Kiều
Thúy Kiều trách nhẹ Thúy Vân vì vẫn hồn nhiên ngủ ngon như thể không có chuyện gì xảy ra. Nàng cảm thấy may mắn khi em gái còn kịp tỉnh giấc để lắng nghe nỗi lòng của mình.
Câu 3 Cảm xúc và suy nghĩ của Thúy Kiều
Lúc nhờ cậy Thúy Vân: Nàng rối bời, đau đớn khi phải trao lại mối duyên của mình.
Khi trao kỷ vật: Nỗi xót xa, tủi phận trào dâng khi từng kỷ vật chứng nhân tình yêu với Kim Trọng được đặt vào tay em gái.
Câu 4 Lời dặn dò của Thúy Kiều
Khi tình yêu giữa Kiều và Kim Trọng đang nồng thắm thì biến cố bất ngờ ập đến. Vì chữ hiếu, nàng buộc phải hy sinh hạnh phúc cá nhân. Trước ngày lên đường, nàng không thể cam tâm để mối tình với Kim Trọng rơi vào lãng quên. Do đó, nàng tha thiết thuyết phục Thúy Vân chấp nhận mối duyên này. Khi thấy em gái đã đồng ý, Kiều cẩn thận trao lại từng kỷ vật tình yêu, như một cách giữ gìn kỷ niệm với Kim Trọng.
Câu 5 Mười câu thơ cuối là lời Thúy Kiều gửi đến ai?
Những lời này Thúy Kiều nhắn nhủ Thúy Vân, mong em thay mình kết duyên với Kim Trọng, tiếp nối tình yêu còn dang dở.
Sau khi đọc
Câu 1 trang 16 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Bố cục đoạn trích:
- Phần 1 (12 câu đầu): Thúy Kiều thuyết phục và nhờ cậy Thúy Vân nhận lấy mối duyên.
- Phần 2 (14 câu tiếp theo): Thúy Kiều trao kỷ vật và gửi gắm những lời dặn dò.
- Phần 3 (phần còn lại): Nàng chìm trong đau đớn, bộc lộ tâm trạng qua lời độc thoại nội tâm.
Phân loại lời thoại trong đoạn trích:
- Lời người kể chuyện: Xuất hiện ở các câu 711, 725, 730, 735.
- Lời đối thoại giữa các nhân vật: Xuất hiện ở câu 715, 720, 740, 745.
- Lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều: Thể hiện ở câu 750, 755.
Câu 2 trang 16 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Thúy Kiều quyết định trao duyên cho Thúy Vân ngay trước khi sắp xếp việc bán mình để chuộc cha và em.
Câu 3 trang 16 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Thúy Kiều dùng những từ như “cậy, lạy, thưa”, vốn là lời lẽ người bề dưới nói với bề trên, cho thấy nàng hết mực tôn trọng Thúy Vân dù là chị gái. Kiều không ép buộc mà lựa lời nhờ cậy, thể hiện tâm trạng nặng trĩu nhưng vẫn cố gắng giữ bình tĩnh.
b. Lý lẽ của Thúy Kiều để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên?
Kiều trình bày hoàn cảnh éo le, bộc bạch về mối tình dang dở với Kim Trọng và mong em thấu hiểu, chấp nhận “mối tơ thừa.” Nàng không thể vẹn tròn cả hiếu lẫn tình, nên đành gửi gắm em thay mình thực hiện lời thề. Từng lời nói chứa đựng nỗi đau đớn, day dứt, khiến người đọc không khỏi xót xa.
c. Khi trao kỷ vật, Thúy Kiều đã dặn dò những gì? Những lời dặn này có thống nhất với lời thuyết phục trước đó không?
Khi trao kỷ vật, Kiều nhắn nhủ: “Duyên này thì giữ, vật này của chung”. Câu nói này có phần mâu thuẫn với lời nàng nhờ cậy ban đầu. Dù đã quyết định trao duyên, Kiều vẫn muốn giữ lại phần tình cảm của mình. Điều đó khiến nàng càng thêm giằng xé, tiếc nuối và đau đớn.
d. Diễn biến tâm lý của Thúy Kiều khi trao duyên và trao kỷ vật?
Tâm lý của Kiều trong đoạn trích có sự chuyển biến phức tạp qua ba giai đoạn:
Giai đoạn đầu: Khi thuyết phục Thúy Vân, nàng giữ được sự bình tĩnh, lời lẽ chặt chẽ, sáng suốt.
Giai đoạn giữa: Khi trao kỷ vật, cảm xúc bắt đầu chi phối, lời lẽ trở nên thiếu chặt chẽ, mâu thuẫn.
Giai đoạn cuối: Từ bình tĩnh, Kiều dần rơi vào đau đớn và hoang mang. Khi trao từng kỷ vật, mỗi kỷ niệm lại sống dậy, khiến cảm xúc mãnh liệt lấn át lý trí, khiến nàng nuối tiếc khôn nguôi.
Câu 4 trang 16 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Sau khi trao duyên cho Thúy Vân, Thúy Kiều hướng lời nhắn nhủ đến Kim Trọng, đau đớn tự nhận mình đã phụ chàng. Đây không chỉ là nỗi xót xa khi phải rời xa người yêu trong lúc tình cảm còn sâu đậm mà còn là dự cảm về tương lai đầy bất hạnh đang chờ nàng phía trước.
“Trăm nghìn gửi lạy tình quân
Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi.
Phận sao phận bạc như vôi?
Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng.
Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!
Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!”
Kiều nghẹn ngào khi nhận ra tình duyên của mình và Kim Trọng quá ngắn ngủi. Nàng gửi lại mối duyên này cho Thúy Vân, nhưng trong lòng vẫn dằn vặt, đau khổ. Câu cảm thán “Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!” vừa là lời xin lỗi, vừa là tiếng than trách số phận bất công, đầy cay đắng. Không chỉ lo lắng cho cha và em, nàng còn day dứt khi nghĩ về Kim Trọng – người mà nàng hết lòng yêu thương.
Là một cô gái vốn sống trong êm đềm, nay Kiều phải đối diện với những mất mát lớn lao, suy nghĩ về tương lai mịt mù phía trước. Ban đầu, khi nhờ cậy Thúy Vân, nàng mong muốn giữ trọn chữ hiếu và phần nào xoa dịu nỗi đau của mình. Nhưng đến khi trao duyên xong, tình yêu và sự tiếc nuối lại trào dâng mạnh mẽ hơn. Diễn biến tâm lý của Kiều chuyển biến từ sự hy sinh cho gia đình đến sự tuyệt vọng trước số phận nghiệt ngã, khiến người đọc không khỏi xót xa cho kiếp hồng nhan bạc mệnh.
Câu 5 trang 16 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Đoạn trích cho thấy sự kết hợp linh hoạt giữa các hình thức ngôn ngữ: lời kể chuyện, lời nhân vật (đối thoại, độc thoại nội tâm) và lời nửa trực tiếp. Nguyễn Du đã vận dụng khéo léo các hình thức này để thể hiện diễn biến tâm trạng nhân vật một cách sâu sắc, tinh tế.
Nhà thơ cũng kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dân. Ông sử dụng các từ Hán Việt đã được Việt hóa, kết hợp với những từ thuần Việt, tạo nên câu thơ vừa trang nhã vừa gần gũi. Ví dụ:
“Giữa đường đứt gánh tương tư
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em.”
Nguyễn Du còn sử dụng nhiều thành ngữ dân gian (“rẽ cửa chia nhà”, “bạc như vôi”, “nước chảy hoa trôi”…), khiến lời thơ tự nhiên, giàu hình ảnh và ý nghĩa. Nhờ sự trau chuốt, chọn lọc từ ngữ tinh tế, ông đã góp phần làm giàu và nâng tầm vẻ đẹp của tiếng Việt.
Kết nối đọc – viết
Truyện Kiều là tiếng nói hiểu đời, thương đời của Nguyễn Du. Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) chỉ ra biểu hiện của sự “hiểu” và “thương” ấy trong đoạn trích Trao duyên.
Trong đoạn trích Trao duyên của Truyện Kiều, Nguyễn Du đã thể hiện sâu sắc hai khía cạnh “hiếu” và “thương” qua nhân vật Thúy Kiều. Về chữ “hiếu”, Thúy Kiều chấp nhận hy sinh tình yêu của mình để báo đáp công ơn sinh thành của cha mẹ. Nàng đành lòng trao duyên cho Thúy Vân, dằn lòng dứt bỏ hạnh phúc cá nhân để lo tròn đạo làm con:
“Làm con trước phải đền ơn sinh thành.”
Về chữ “thương”, Kiều không chỉ thương cha mẹ mà còn đau đáu với mối tình dang dở cùng Kim Trọng. Nàng gửi gắm bao nỗi niềm tiếc nuối và đau khổ khi phải phụ bạc lời thề ước:
“Phận sao phận bạc như vôi
Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng.”
Như vậy, đoạn trích Trao duyên không chỉ khắc họa nỗi đau của Kiều mà còn thể hiện tấm lòng hiếu thảo và tình yêu chân thành của nàng trong bi kịch số phận.
Trao duyên là một đoạn trích xúc động trong Truyện Kiều, nơi Nguyễn Du khắc họa nỗi đau tột cùng của Thúy Kiều khi buộc phải từ bỏ tình yêu. Những câu thơ nghẹn ngào không chỉ thể hiện bi kịch cá nhân mà còn phản ánh số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội xưa. Soạn văn Trao duyên lớp 11 – KNTT sẽ giúp ta khám phá sâu hơn giá trị nghệ thuật và ý nghĩa nhân văn của tác phẩm này.