Bài thơ “Thu điếu” (Câu cá mùa thu) của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm kinh điển trong chương trình Ngữ văn lớp 8, vẽ nên bức tranh mùa thu đẹp đẽ và gợi lên tâm trạng, tình cảm sâu sắc của tác giả. Để giúp các em học sinh nắm vững nội dung và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra, bài viết này sẽ cung cấp các mẫu tóm tắt bài Thu điếu ngắn gọn, hay nhất theo nhiều phong cách khác nhau. Từ đó, các em có thể tham khảo, lựa chọn và phát triển phong cách tóm tắt phù hợp với mình.
Tóm tắt bài Thu điếu theo phong cách ngắn gọn
✅ Mẫu 1:
Bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên thể hiện hình ảnh một ông đồ già viết chữ nho thuê vào mỗi dịp Tết xưa. Những năm đầu, ông rất được người ta trọng vọng, giấy đỏ và mực tàu như mang sắc xuân. Nhưng thời gian qua đi, không còn ai mượn viết chữ nữa, ông dần bị lãng quên. Bài thơ là nỗi tiếc nuối trước sự mai một của truyền thống văn hóa dân tộc.
✅ Mẫu 2:
“Ông đồ” kể về hình ảnh ông đồ già viết câu đối Tết từng được nhiều người yêu quý. Tuy nhiên, theo thời gian, nét đẹp ấy dần bị lãng quên, ông đồ ngồi cô đơn bên phố. Bài thơ bày tỏ lòng thương cảm và tiếc nuối của tác giả trước sự đổi thay của xã hội và văn hóa.
✅ Mẫu 3:
Qua bài thơ “Ông đồ”, Vũ Đình Liên tái hiện hình ảnh một ông đồ xưa cặm cụi viết chữ Nho mỗi dịp xuân về. Ban đầu, ông được trân trọng, nhưng về sau lại bị quên lãng. Hình ảnh ông đồ trở nên cô đơn, buồn bã. Tác phẩm phản ánh sự suy tàn của nho học và bày tỏ nỗi xót xa trước sự thay đổi của thời đại.
✅ Mẫu 4:
Bài thơ “Ông đồ” kể về ông đồ già viết chữ thuê vào những ngày giáp Tết. Khi xưa, ông rất được yêu mến, người người chờ xin chữ. Nhưng đến nay, ông ngồi lặng lẽ, chẳng ai quan tâm. Qua đó, tác giả thể hiện lòng tiếc nuối cho một nét văn hóa đang dần phai nhạt.
✅ Mẫu 5:
Vũ Đình Liên trong “Ông đồ” đã khắc họa số phận buồn của một ông đồ già khi thời thế thay đổi. Từ chỗ được kính trọng, ông đồ dần bị quên lãng. Bài thơ gợi lên cảm xúc buồn, tiếc thương cho những giá trị xưa cũ không còn được trân trọng.
✅ Mẫu 6:
Bài thơ “Ông đồ” là lời nhắc nhở nhẹ nhàng mà sâu sắc về sự mai một của truyền thống. Hình ảnh ông đồ ngày Tết từng thân quen với bao người, giờ chỉ còn là quá khứ. Câu thơ cuối “những người muôn năm cũ, hồn ở đâu bây giờ?” khiến người đọc trăn trở.
✅ Mẫu 7:
Với giọng thơ trầm buồn, bài thơ “Ông đồ” ghi lại hình ảnh ông đồ già viết chữ nho trên phố ngày xuân. Khi xưa, ông được trọng vọng, nhưng thời gian trôi, ông chỉ còn là bóng dáng cô đơn. Tác phẩm thể hiện nỗi buồn về sự thay đổi của xã hội.
✅ Mẫu 8:
“Ông đồ” là bài thơ mang nỗi niềm hoài cổ, tiếc nuối những giá trị truyền thống. Nhân vật ông đồ tượng trưng cho một thời nho học đã qua, bị xã hội lãng quên. Bài thơ lay động lòng người với sự chân thành, tha thiết.
✅ Mẫu 9:
Hình ảnh ông đồ trong bài thơ là biểu tượng cho nền văn hóa Nho học xưa. Ông từng được trọng vọng mỗi dịp Tết, nhưng rồi dần bị quên lãng. Qua đó, tác giả thể hiện sự xót xa trước quy luật đào thải khắc nghiệt của thời gian.
✅ Mẫu 10:
Bài thơ “Ông đồ” gợi nhớ không khí ngày Tết xưa với hình ảnh ông đồ ngồi viết chữ nho. Những năm đầu đông người đến xin chữ, nhưng rồi năm tháng trôi qua, ông đồ trở nên lạc lõng. Tác giả bày tỏ sự tiếc nuối cho những gì xưa cũ đã dần mai một.
✅ Mẫu 11:
“Ông đồ” là bài thơ thể hiện sự thay đổi trong đời sống tinh thần của người Việt. Khi giá trị chữ nghĩa xưa không còn được đề cao, ông đồ trở thành hình bóng cô đơn. Tác phẩm gửi gắm nỗi buồn và sự tiếc thương của tác giả.
✅ Mẫu 12:
Trong bài thơ “Ông đồ”, Vũ Đình Liên tái hiện quá trình từ thịnh đến suy của ông đồ già viết chữ ngày Tết. Khi xưa ông rất được yêu quý, giờ thì không còn ai nhớ đến. Đó là biểu tượng cho sự lụi tàn của một thời đại.
✅ Mẫu 13:
Bài thơ “Ông đồ” gợi cảm giác tiếc nuối và buồn bã khi những hình ảnh quen thuộc như ông đồ viết chữ Tết dần biến mất. Từ một hình ảnh thân thương, ông đồ trở nên cô độc giữa dòng người hối hả. Tác phẩm thể hiện nỗi niềm hoài niệm sâu sắc.
✅ Mẫu 14:
Qua bài thơ “Ông đồ”, Vũ Đình Liên nói lên sự thay đổi của xã hội, khi con người quên đi giá trị truyền thống. Ông đồ già từng rất được quý trọng, giờ trở nên lẻ loi. Đây là lời nhắn gửi sâu sắc về việc gìn giữ văn hóa dân tộc.
✅ Mẫu 15:
“Ông đồ” không chỉ là một bài thơ kể chuyện, mà còn là bản nhạc buồn về những gì đã qua. Ông đồ – biểu tượng của văn hóa xưa – dần biến mất trong đời sống hiện đại. Nỗi xót xa ấy được thể hiện qua từng câu thơ giản dị, đầy cảm xúc.
Tóm tắt bài Thu điếu theo phong cách so sánh
1.So sánh Thu điếu với Tức cảnh Pác Bó
“Thu điếu” của Nguyễn Khuyến và “Tức cảnh Pác Bó” của Hồ Chí Minh đều là những bài thơ miêu tả thiên nhiên đẹp đẽ, nhưng có những điểm tương đồng và khác biệt:
Điểm tương đồng:
- Cả hai bài thơ đều sử dụng thể thơ thất ngôn, tuân thủ niêm luật chặt chẽ.
- Cả hai đều miêu tả cảnh thiên nhiên thanh bình, yên tĩnh.
- Cả hai đều thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc của tác giả.
Điểm khác biệt:
- “Thu điếu” miêu tả cảnh mùa thu với hồ nước, lá vàng, mây trắng, còn “Tức cảnh Pác Bó” miêu tả cảnh núi rừng Việt Bắc với suối trong, mây bay, rừng xanh.
- Tâm trạng trong “Thu điếu” là nỗi buồn man mác, cô đơn của người ẩn dật, còn “Tức cảnh Pác Bó” thể hiện tinh thần lạc quan, niềm tin vào tương lai.
- “Thu điếu” gửi gắm tâm trạng cá nhân, còn “Tức cảnh Pác Bó” ẩn chứa lý tưởng cách mạng.
Cả hai bài thơ đều là những kiệt tác về thiên nhiên, thể hiện tài năng nghệ thuật và tâm hồn tinh tế của hai nhà thơ lớn.
2.So sánh Thu điếu với Đây thôn Vĩ Dạ
“Thu điếu” của Nguyễn Khuyến và “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử đều là những bài thơ về thiên nhiên nổi tiếng trong văn học Việt Nam:
Điểm tương đồng:
- Cả hai bài thơ đều miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam: “Thu điếu” với cảnh mùa thu miền Bắc, “Đây thôn Vĩ Dạ” với cảnh làng quê miền Trung.
- Cả hai đều sử dụng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, qua cảnh vật gợi lên tâm trạng con người.
- Cả hai đều có âm điệu nhẹ nhàng, trầm lắng.
Điểm khác biệt:
- “Thu điếu” sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, còn “Đây thôn Vĩ Dạ” sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
- Không gian trong “Thu điếu” là không gian tĩnh lặng, cô đơn, còn “Đây thôn Vĩ Dạ” là không gian mở, gắn với nỗi nhớ người yêu.
- Tâm trạng trong “Thu điếu” là nỗi buồn man mác, cô đơn của người ẩn dật, còn “Đây thôn Vĩ Dạ” thể hiện nỗi nhớ nhung, khát khao tình yêu.
Cả hai bài thơ đều là những kiệt tác về thiên nhiên và tâm trạng con người, thể hiện tài năng nghệ thuật độc đáo của hai nhà thơ.
3.So sánh Thu điếu với hai bài thơ thu khác của Nguyễn Khuyến
“Thu điếu”, “Thu vịnh” và “Thu ẩm” là ba bài thơ thu nổi tiếng của Nguyễn Khuyến, tạo nên bộ ba tuyệt tác về mùa thu:
Điểm tương đồng:
- Cả ba bài thơ đều sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, tuân thủ niêm luật chặt chẽ.
- Cả ba đều miêu tả cảnh mùa thu thanh bình, yên tĩnh của làng quê Việt Nam.
- Cả ba đều thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc và tâm trạng cô đơn, hoài niệm của nhà thơ.
Điểm khác biệt:
- “Thu điếu” miêu tả cảnh câu cá mùa thu với hồ nước trong vắt, lá vàng rơi, mây trắng lững lờ.
- “Thu vịnh” tập trung vào cảnh đồng quê mùa thu với hoa cúc vàng, chuồn chuồn bay, đàn cò trắng.
- “Thu ẩm” miêu tả cảnh uống rượu mùa thu với hương sen, gió mát, trăng thanh.
Mỗi bài thơ đều có những nét riêng trong việc miêu tả cảnh thu, nhưng đều thể hiện tài năng nghệ thuật và tâm hồn tinh tế của Nguyễn Khuyến. Cả ba bài thơ tạo nên bức tranh thu hoàn chỉnh, đa dạng và phong phú của làng quê Việt Nam, đồng thời gửi gắm tâm trạng, tình cảm sâu sắc của nhà thơ.
Tóm tắt bài Thu điếu cho mục đích ôn thi
1.Tóm tắt dạng bảng
Tiêu chí | Nội dung |
---|---|
Tác giả | Nguyễn Khuyến (1835-1909), nhà thơ lớn thời trung đại, từng làm quan nhưng sau từ quan về quê sống cuộc đời ẩn dật. |
Thể loại | Thơ thất ngôn bát cú Đường luật (8 câu, mỗi câu 7 chữ). |
Hoàn cảnh sáng tác | Sáng tác khoảng năm 1884, sau khi tác giả từ quan về quê sống cuộc đời ẩn dật. |
Nội dung chính | Miêu tả cảnh câu cá mùa thu với khung cảnh thiên nhiên thanh vắng, tĩnh lặng: hồ nước trong veo, chiếc thuyền nhỏ, lá vàng rơi, mây trắng lững lờ, tiếng cò kêu xa vắng. |
Nghệ thuật | Sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh, âm thanh, màu sắc. |
Ý nghĩa | Thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc và tâm trạng cô đơn, hoài niệm của người ẩn dật, không màng danh lợi, tìm niềm vui trong cuộc sống đạm bạc, gần gũi với thiên nhiên. |
2.Tóm tắt dạng câu hỏi – trả lời
1. “Thu điếu” là tác phẩm của ai? Được sáng tác trong hoàn cảnh nào?
“Thu điếu” là tác phẩm của Nguyễn Khuyến (1835-1909), được sáng tác khoảng năm 1884, sau khi tác giả từ quan về quê sống cuộc đời ẩn dật.
2. “Thu điếu” thuộc thể thơ gì?
“Thu điếu” thuộc thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật (8 câu, mỗi câu 7 chữ), tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật, đối xứng.
3. Nội dung chính của bài thơ “Thu điếu” là gì?
Bài thơ miêu tả cảnh câu cá mùa thu với khung cảnh thiên nhiên thanh vắng, tĩnh lặng: hồ nước trong veo, chiếc thuyền nhỏ, lá vàng rơi, mây trắng lững lờ, tiếng cò kêu xa vắng.
4. Những đặc sắc nghệ thuật của bài thơ “Thu điếu”?
Bài thơ sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh, âm thanh, màu sắc, tạo nên bức tranh thu sinh động.
5. Ý nghĩa của bài thơ “Thu điếu”?
Bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc và tâm trạng cô đơn, hoài niệm của người ẩn dật, không màng danh lợi, tìm niềm vui trong cuộc sống đạm bạc, gần gũi với thiên nhiên.
3.Tóm tắt dạng ghi nhớ
GHI NHỚ BÀI THƠ “THU ĐIẾU”
- Tác giả – tác phẩm: Nguyễn Khuyến – “Thu điếu” (Câu cá mùa thu) – thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
- Nội dung chính: Miêu tả cảnh câu cá mùa thu với:
- Khung cảnh: hồ thu trong vắt, chiếc thuyền nhỏ.
- Cảnh vật: lá vàng rơi, mây trắng lững lờ.
- Âm thanh: tiếng hàng cây ngừng gió, tiếng cò kêu xa vắng.
- Hoạt động: câu cá nhưng không quan tâm đến việc có bắt được cá hay không.
- Nghệ thuật: Bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh, âm thanh, màu sắc.
- Ý nghĩa: Thể hiện tình yêu thiên nhiên và tâm trạng cô đơn, hoài niệm của người ẩn dật, không màng danh lợi
Kết luận
Hy vọng với bản tóm tắt bài Thu điếu lớp 8 chuẩn nội dung này, bạn đã có thêm một công cụ đắc lực hỗ trợ cho việc học tập và ôn luyện môn Ngữ văn. Chỉ cần nắm chắc những ý chính, bạn hoàn toàn có thể tự tin ghi điểm cao trong các bài kiểm tra. Đừng quên luyện tập và vận dụng linh hoạt để đạt kết quả tốt nhất nhé!