Soạn bài Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài Cánh diều giúp các em nhanh chóng nắm bắt nội dung chính và hiểu rõ thông điệp sâu sắc của tác phẩm. Qua đó, học sinh sẽ thấy được giá trị nghệ thuật và ý nghĩa nhân văn nổi bật trong câu chuyện.
Trả lời câu hỏi giữa bài
Câu 1 trang 90 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Vũ Như Tô chỉ sống trong thế giới lý tưởng với Cửu Trùng Đài, không hay biết gì về thời cuộc.
Trả lời:
Các câu thoại cho thấy Vũ Như Tô hoàn toàn chìm đắm trong việc xây dựng Cửu Trùng Đài, tách biệt với thực tại. Ông không nhận ra nguy hiểm đang đến gần:
– “Việc gì khiến bà hớt hải như vậy?”
– “Nguy hiểm gì lạ lùng thế?”
– “Đài chưa xây xong, sao tôi phải trốn?”
– “Tôi trốn làm gì? Bà nói rõ xem nào?”
– “Chuyện gì đang xảy ra vậy?”
Câu 2 trang 91 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Những cái chết trong đoạn trích có phải là cái chết bi kịch không?
Trả lời:
Không, đây không phải cái chết của những nhân vật mang tính bi kịch theo đúng nghĩa văn học, bởi cái chết của họ không xuất phát từ sự giằng xé nội tâm mà do bị đẩy đến tận cùng mâu thuẫn với hiện thực.
Câu 3 trang 91 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Vai trò của chỉ dẫn sân khấu trong văn bản là gì?
Trả lời:
Các chỉ dẫn như “Tiếng quân reo: Giết chết Vũ Như Tô…”; “Vũ Như Tô (thản nhiên)”, “Đan Thiềm (chắp tay lạy)”, “(Tiếng nhà đổ, tiếng cửa đổ)”… góp phần tạo không khí căng thẳng, tăng tính kịch và tô đậm diễn biến tâm lý nhân vật trong hoàn cảnh bi thảm.
Câu 4 trang 92 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Vì sao Vũ Như Tô bị xem ngang hàng với những cung nữ?
Trả lời:
Trong mắt quân nổi dậy, Vũ Như Tô bị xem như người tiếp tay cho hôn quân – giống như các cung nữ làm vua mê muội. Họ cho rằng ông là nguyên nhân khiến dân chúng khốn khổ, nên cũng phải chịu chung số phận.
Câu 5 trang 93 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Quân khởi loạn và Ngô Hạch nhìn nhận Đan Thiềm ra sao?
Trả lời:
Với họ, Đan Thiềm chỉ là “con đĩ già” – một người đàn bà thất sủng, chẳng có tiếng nói. Họ không buồn nghe lời bà giải thích, càng không tin vào thiện ý của bà dành cho Vũ Như Tô.
Câu 6 trang 93 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Thời điểm này, Vũ Như Tô có phải hoàn toàn cô lập?
Trả lời:
Đúng vậy, ông hoàn toàn cô độc – cả về lý tưởng lẫn tình cảm. Không ai hiểu hay chia sẻ với ông, kể cả người từng ủng hộ như Đan Thiềm.
Câu 7 trang 94 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Quân sĩ phản ứng thế nào trước lời Vũ Như Tô?
Trả lời:
Họ phản ứng dữ dội, cười nhạo, quát mắng, chửi bới và vả vào mặt ông. Sự căm phẫn của họ không cho ông cơ hội giãi bày hay biện minh.
Câu 8 trang 95 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Lời nói cuối của Vũ Như Tô nói lên điều gì?
Trả lời:
Câu cuối cùng cho thấy ông hoàn toàn sụp đổ tinh thần. Cảm xúc bàng hoàng, đau đớn và tuyệt vọng khi lý tưởng bị dập tắt, Cửu Trùng Đài tan nát và niềm tin không còn nơi bấu víu.
Trả lời câu hỏi cuối bài
Câu 1 trang 95 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Hãy nêu một số ví dụ tiêu biểu cho thấy chỉ dẫn sân khấu trong văn bản giúp làm rõ bối cảnh, hành động, tâm trạng và xung đột trong lời thoại nhân vật.
Trả lời:
Chỉ dẫn sân khấu đóng vai trò quan trọng trong việc tái hiện không khí căng thẳng, diễn biến hành động và chiều sâu tâm lý nhân vật. Một số ví dụ tiêu biểu như:
Ví dụ 1:
“Đan Thiềm: Tôi ở đây. (Có tiếng quân reo dữ dội: ‘Giết chết Vũ Như Tô, giết chết lũ cung nữ.’)”
“Vũ Như Tô (thản nhiên): Bà ở đây. Vậy tôi cũng ở đây, nguy biến ta cùng chịu.”
→ Chỉ dẫn “thản nhiên” giúp người đọc hình dung rõ thái độ bình tĩnh, chấp nhận số phận của Vũ Như Tô, bất chấp tiếng quân reo đòi giết đang vang dội.
Ví dụ 2:
“Đan Thiềm (thở hồn hển): Nguy đến nơi rồi… Ông Cả!”
→ Cụm từ “thở hồn hển” thể hiện sự vội vã, lo lắng đến kiệt sức của Đan Thiềm khi báo tin nguy cấp cho Vũ Như Tô.
Ví dụ 3:
“Đan Thiềm: Ông phải trốn đi. (Có tiếng quân ầm ầm, tiếng trống, tiếng chiêng, tiếng tù và, tiếng ngựa hí). Ông phải trốn đi (lời có vẻ van lơn)…”
→ Những chỉ dẫn về âm thanh hỗn loạn như tiếng trống, tù và, ngựa hí… cùng chú thích “lời có vẻ van lơn” không chỉ làm nổi bật không khí hỗn loạn bên ngoài mà còn cho thấy tâm trạng hoảng loạn, khẩn thiết của Đan Thiềm.
→ Các chỉ dẫn trên góp phần tạo nên một sân khấu sống động, giúp người đọc cảm nhận được chiều sâu của kịch và những căng thẳng trong mâu thuẫn kịch tính.
Câu 2 trang 95 sgk Ngữ văn 11 Tập 2
Lớp | Diễn biến chính | Nhân vật xuất hiện |
I | Đan Thiềm hốt hoảng báo tin Trịnh Duy Sản làm phản, đang dẫn quân về kinh thành tìm giết Vũ Như Tô. Bà khẩn thiết khuyên Vũ Như Tô trốn đi, nhưng ông vì Cửu Trùng Đài còn dang dở mà kiên quyết từ chối. | Đan Thiềm, Vũ Như Tô |
V | Trước sự lo lắng và thúc giục liên tục của Đan Thiềm, Vũ Như Tô vẫn giữ thái độ bình thản, cương trực. Ông khẳng định mình không làm gì trái đạo nghĩa, một lòng với công trình nghệ thuật và không sợ hãi. | Đan Thiềm, Vũ Như Tô |
VI | Không khí kinh thành trở nên hỗn loạn cực độ. Quân khởi loạn đã đến gần, tiếng la hét, tiếng phá cửa điện Cửu Trùng vang dội. Đan Thiềm, Kim Phượng và các cung nữ vô cùng hoảng sợ, than khóc tuyệt vọng. | Đan Thiềm, Kim Phượng, các cung nữ, (âm thanh của) Quân khởi loạn |
VII | Quân khởi loạn do An Hòa Hầu (Ngô Hạch) chỉ huy đã xông vào. Họ đòi giết Vũ Như Tô và những người liên quan. Kim Phượng vì quá sợ hãi đã chỉ điểm Đan Thiềm và Vũ Như Tô. Đan Thiềm, dù bị phản bội, vẫn cầu xin Ngô Hạch tha cho Vũ Như Tô. | Đan Thiềm, Kim Phượng, các cung nữ, Quân khởi loạn, Ngô Hạch (An Hòa Hầu) |
VIII | Vũ Như Tô bình tĩnh đối mặt với Ngô Hạch. Ông vẫn đau đáu khát vọng hoàn thành Cửu Trùng Đài, xin được tiếp tục công việc. Tuy nhiên, quân khởi loạn khinh miệt, không thấu hiểu và quyết lôi ông ra pháp trường. | Vũ Như Tô, Ngô Hạch (An Hòa Hầu), Quân sĩ (thuộc phe khởi loạn) |
IX | Tin Cửu Trùng Đài bị đập phá, đốt cháy tan tành được báo đến. Lý tưởng nghệ thuật sụp đổ hoàn toàn, Vũ Như Tô không còn gì nuối tiếc, thanh thản chấp nhận cái chết cùng “đứa con tinh thần” của mình. | Vũ Như Tô, Ngô Hạch (An Hòa Hầu), Quân sĩ (thuộc phe khởi loạn), (người báo tin) |
Câu 3 trang 95 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Trong đoạn trích, sự mâu thuẫn về quan điểm giữa Ngô Hạch và quân lính với Vũ Như Tô về Cửu Trùng Đài được thể hiện ra sao? Nguyên nhân của sự khác biệt này là gì?
Trả lời:
Sự xung đột quan điểm giữa Ngô Hạch, quân sĩ và Vũ Như Tô hiện lên rất rõ ràng trong đoạn trích:
Đối với Vũ Như Tô, Cửu Trùng Đài là kết tinh của tâm huyết, ước mơ và cả đời ông dồn vào đó.
Trong khi đó, Ngô Hạch và quân lính lại xem Vũ Như Tô như một kẻ điên rồ, người gây ra đau khổ cho dân chúng, vì công trình Cửu Trùng Đài mà nhân dân phải gánh chịu nhiều bất hạnh.
→ Nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt này xuất phát từ tư tưởng, cách nhìn nhận và lý tưởng hoàn toàn khác biệt giữa Vũ Như Tô và Ngô Hạch cùng quân lính.
Câu 4 trang 95 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Phân tích diễn biến tâm trạng của Vũ Như Tô trong đoạn trích. Qua đó, em rút ra bài học gì về bi kịch của ông?
Trả lời:
Diễn biến tâm trạng của Vũ Như Tô trải qua nhiều giai đoạn:
Ban đầu, ông kiên định với niềm tin mình vô tội, chỉ đơn thuần là người có tâm huyết, bền bỉ theo đuổi ước mơ và hy vọng thuyết phục được An Hòa hầu.
Khi Cửu Trùng Đài bị phá bỏ, ông rơi vào trạng thái đau xót, choáng váng và thất vọng sâu sắc.
Vũ Như Tô đứng về phía nghệ sĩ với cái nhìn chủ quan về tài năng và sứ mệnh, chưa từng đặt mình vào vị trí của nhân dân. Ông là người tài nhưng chưa phải là hiền tài thật sự. Vì thế, khi công trình của mình bị hủy hoại, ông không thể chấp nhận và nguyện ý chịu tội.
→ Bi kịch của Vũ Như Tô bắt nguồn từ khát vọng cao đẹp muốn lưu giữ cái đẹp vĩnh hằng. Tuy nhiên, ông sai lầm khi dựa vào quyền lực và tiền bạc của bọn bạo chúa, vô tình gây ra nỗi đau cho dân chúng và trở thành kẻ thù của nhân dân lao động.
Câu 5 trang 95 SGK Ngữ văn 11 Tập 2
Theo em, chủ đề chính của đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” là gì?
Trả lời:
Theo em, đoạn trích và toàn bộ vở kịch “Vũ Như Tô” đề cập đến nhiều chủ đề quan trọng như:
Tài năng, tâm huyết và khát vọng lớn lao của Vũ Như Tô.
Sự trung thành và lòng ngưỡng mộ sâu sắc của Đan Thiềm dành cho ông.
Nguyên nhân khiến Vũ Như Tô bị xã hội lên án và sự sụp đổ cuối cùng của Cửu Trùng Đài.
Câu 6 trang 95 sgk Ngữ văn 11 Tập 2
Vũ Như Tô “phải” ở khát vọng nghệ thuật, nhưng “không phải” ở cách thực hiện và sự xa rời thực tế:
Vũ Như Tô có khát vọng nghệ thuật cao đẹp, muốn xây dựng một công trình “tranh tinh xảo với hóa công”, đó là điều đáng trân trọng. Tuy nhiên, ông đã dựa vào bạo chúa Lê Tương Dực, khiến việc xây Cửu Trùng Đài gây ra bao lầm than, oán thán cho dân chúng (“máu và nước mắt của dân chúng xây nên Cửu Trùng Đài”). Ông quá say mê nghệ thuật mà xa rời thực tế, không thấu hiểu nỗi khổ của nhân dân. Ngược lại, “những kẻ giết Vũ Như Tô” hành động vì căm phẫn ách áp bức, muốn lật đổ bạo quyền, trừ hại cho dân. Trong mắt họ, Cửu Trùng Đài là biểu tượng của sự xa hoa, là nguyên nhân gây đau khổ. Dù hành động của họ có phần cực đoan khi hủy hoại nghệ thuật và giết hại nghệ sĩ, nhưng mục đích ban đầu của họ là vì lợi ích của nhân dân.
Lời tựa của Nguyễn Huy Tưởng đã gói gọn bi kịch muôn đời của người nghệ sĩ. Vũ Như Tô có lý tưởng nhưng cách thực hiện gây tai họa; quân khởi loạn có mục đích chính nghĩa nhưng hành động lại hủy hoại cái đẹp. Trong bối cảnh đó, lợi ích của nhân dân phải được ưu tiên, dù điều đó đồng nghĩa với sự mất mát của nghệ thuật và bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa.
Soạn bài Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài không chỉ giúp học sinh ôn tập kiến thức mà còn khơi dậy suy ngẫm về cuộc sống và con người. Tác phẩm mang đến những bài học ý nghĩa, góp phần hình thành tư duy và tình cảm đẹp trong quá trình học tập.