Trang chủ / Soạn văn / Soạn văn 8 / Soạn bài Lá cờ thêu sáu chữ vàng ngắn nhất – Lớp 8 siêu hay

Soạn bài Lá cờ thêu sáu chữ vàng ngắn nhất – Lớp 8 siêu hay

Xuất bản: 17/04/2025 - Tác giả: Hoàng Yến

Soạn bài Lá cờ thêu sáu chữ vàng ngắn nhất giúp học sinh hiểu rõ ý nghĩa lịch sử và giá trị nhân văn của tác phẩm. Bài soạn cung cấp phân tích chi tiết, dễ hiểu về thông điệp sâu sắc của tác phẩm, giúp học sinh tiếp cận và cảm nhận dễ dàng.

Trước khi đọc

Câu hỏi 1 trang 10 sgk Ngữ văn 8 tập 1

Trần Quốc Toản là một tấm gương sáng về lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm và ý chí kiên cường. Hành động khắc chữ “Sát Thát” lên cánh tay thể hiện quyết tâm đánh đuổi quân xâm lược, là minh chứng rõ ràng cho lòng yêu nước sâu sắc và tinh thần chiến đấu bất khuất.

Em cảm thấy rất xúc động và tự hào khi biết về sự quả cảm và tinh thần hy sinh của Trần Quốc Toản. Anh là một biểu tượng cho lòng dũng cảm và ý chí kiên cường của dân tộc Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Câu hỏi 2 trang 10 sgk Ngữ văn 8 tập 1

Kim Đồng: Anh là một đội viên Đội Nhi đồng cứu quốc Hoàng Văn Thụ, nổi tiếng với sự dũng cảm và thông minh khi làm nhiệm vụ liên lạc, bảo vệ cán bộ cách mạng trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.

Vừ A Dính: Là một thiếu niên người dân tộc H’Mông, anh đã dũng cảm tham gia kháng chiến chống Pháp và hy sinh khi còn rất trẻ. Vừ A Dính là biểu tượng cho tinh thần yêu nước và sự đóng góp của thanh thiếu niên các dân tộc thiểu số trong sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Đọc văn bản

Quan sát: Khung cảnh và bầu không khí tại bến Bình Than – nơi đang diễn ra một cuộc hội nghị trọng đại.

Cảnh vật:

Hai cây đa lâu năm tỏa bóng rợp cả khúc sông dài.

Dưới bến là hàng loạt chiến thuyền lớn của các vương hầu tề tựu về dự hội, neo đậu nối đuôi nhau, sơn vẽ rực rỡ. Trên mui thuyền là những lá cờ uy nghi của Chiêu Minh Vương, Chiêu Quốc Vương, Chiêu Văn Vương, Hưng Đạo Vương và Chiêu Thành Vương tung bay trong gió.

Không khí: Rộn ràng, tràn đầy khí thế, cảnh tượng uy nghi tựa như một bức tranh lộng lẫy với “những lá cờ bay múa trên các đoàn thuyền như thêu dệt từ gấm hoa”.

Ghi nhận: Những dòng suy nghĩ nội tâm của nhân vật được lồng ghép trong lời kể.

“Vì cha mất sớm nên ta mới phải đứng bên ngoài như thế này, thật là tủi hổ!”

“Cứ đứng đây mãi thì biết đến bao giờ? Chi bằng liều lĩnh một phen. Ta cứ bước ra, nói đúng hai từ ‘xin đánh’, rồi có ra sao thì đành chịu.”

“Ta sẽ tập hợp binh mã, lãnh quân đi đánh giặc. Để xem cái kẻ bị gạt ra ngoài này có thực là vô dụng hay không!”

Ghi lại: Hoài Văn suy nghĩ gì khi thấy các vương hầu thảo luận chuyện quốc gia?

“Dù bàn luận thế nào thì chung quy cũng xoay quanh một vấn đề lớn: hoặc để quân Nguyên mượn đường đánh Chiêm Thành, hoặc kiên quyết chống lại chúng.”

“Mưu đồ của giặc đã quá rõ ràng rồi. Mượn đường chỉ là cái cớ, ý đồ thật sự là chiếm trọn nước ta.”

“Chỉ còn con đường chiến đấu, cần gì phải ra đây hội bàn lắm lời!”

Dự đoán: Điều gì có thể xảy ra khi Hoài Văn tự ý vượt ra ngoài quy tắc?

Sẽ có lính ập đến bắt giữ Hoài Văn.

Cậu có thể bị đưa ra ngoài hội nghị và chịu sự trừng phạt vì hành vi vượt phép tắc.

Quan sát: Trần Quốc Toản (Hoài Văn) lý giải thế nào về hành động vượt khuôn phép của mình?

Hoài Văn thừa nhận hành động của mình là trái phép, có thể bị xem là tội nặng. Tuy nhiên, cậu trình bày rằng trong thời loạn lạc, ngay cả trẻ con cũng phải nghĩ đến việc nước, huống chi bản thân đã khôn lớn. Dù chưa đủ tuổi để dự bàn việc lớn, nhưng cậu đâu phải là cây cỏ vô tri để ngồi yên nhìn đất nước lâm nguy. Vua lo thì thần dân cũng phải lo. Từ nhỏ, cậu đã mất cha, được chú nuôi dạy cẩn thận và luôn ghi nhớ lời dạy về đạo trung nghĩa. Chính vì vậy, cậu chấp nhận mạo hiểm đến đây, chỉ mong góp vài lời tâm huyết. Cậu tha thiết hỏi: “Thưa chú, các vương hầu định quyết thế nào? Sẽ cho mượn đường hay đứng lên chống giặc?”

Theo dõi: Thái độ của Trần Quốc Toản được bộc lộ qua lời nói ra sao?

Trần Quốc Toản thể hiện rõ sự phẫn nộ, bức xúc khi nghe một số người bàn đến việc cầu hòa với giặc. Qua lời nói, ta thấy được tinh thần căm thù giặc sâu sắc và khát vọng chiến đấu mãnh liệt của cậu.

So sánh: Kết quả thực tế có giống với suy đoán ban đầu không?

Dự đoán ban đầu: Hoài Văn sẽ bị lính bắt giữ, bị đuổi khỏi buổi bàn việc nước và phải chịu hình phạt.

Thực tế: Nhà vua không những không trị tội mà còn tha thứ, nhẹ nhàng khuyên bảo và ân cần tặng cho Hoài Văn một quả cam.

=> Như vậy, kết cục khác hoàn toàn so với suy đoán ban đầu.

Ghi nhận: Cảm xúc của Hoài Văn sau khi rời khỏi hội nghị.

Trần Quốc Toản cảm thấy vừa buồn, vừa giận, vừa tủi thân.

Điều khiến cậu uất ức nhất là khi bị đám lính Thánh Dực cười nhạo, chế giễu khiến lòng cậu càng sôi sục quyết tâm.

Soạn bài Lá cờ thêu sáu chữ vàng

Sau khi đọc

Câu 1 SGK Ngữ văn 8, Tập 1, trang 15

Tóm tắt nội dung:

Khi Chiêu Thành Vương – người chú ruột của Trần Quốc Toản – cùng các vương hầu được vua Trần Nhân Tông triệu tập để bàn việc nước, Hoài Văn Hầu không được đi theo vì còn nhỏ tuổi. Tuy nhiên, không cam lòng đứng ngoài cuộc, chàng một mình cưỡi ngựa đuổi theo đến tận bến Bình Than. Thấy những người em họ được góp mặt, dù chỉ hơn mình vài tuổi, lòng Quốc Toản càng thêm nóng ruột, tủi thân vì bản thân mồ côi cha, không được dự họp. Cậu liều mình vượt qua lính gác, chạy xuống thuyền rồng, xin vua cho phép đánh giặc, thậm chí đặt kiếm lên cổ để chịu trách nhiệm. Cảm động trước tấm lòng yêu nước sớm nảy nở, vua không chỉ tha lỗi mà còn tặng chàng quả cam quý. Trong lúc uất ức vì bị coi là trẻ con, lại nghĩ đến họa ngoại xâm, Quốc Toản vô tình siết nát quả cam trong tay. Chính tại bến Bình Than, cậu thầm thề sẽ lập công, khiến triều đình phải nhìn nhận thực lực và lòng trung thành của mình.

Bối cảnh lịch sử: Câu chuyện diễn ra trong thời kỳ nhà Trần chuẩn bị chống lại cuộc xâm lược lần thứ hai của quân Mông – Nguyên, một trong những giai đoạn cam go và ác liệt nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc.

Câu 2 SGK Ngữ văn 8, Tập 1, trang 15

Trần Quốc Toản cảm thấy nóng lòng và bất mãn khi thấy các em họ được tham gia bàn việc nước, dù chỉ hơn mình vài tuổi.

Cảm giác tủi thân và bị xem nhẹ khiến chàng càng thêm day dứt, bởi từ nhỏ đã thiếu vắng tình thương của cha, nay lại phải đứng ngoài lề trong lúc đất nước lâm nguy.

Câu 3 SGK Ngữ văn 8, Tập 1, trang 15

Khi bị quân Thánh Dực ngăn lại không cho xuống bến gặp vua, Trần Quốc Toản đã có những hành động mạnh mẽ và khác thường:

Rút gươm ra khỏi vỏ, ánh mắt rực lửa giận: “Không buông ra ta chém!”

Lớn tiếng quát: “Ta xin bệ kiến quan gia, không ai được cản. Nếu còn ngăn trở thì hãy nhìn lưỡi gươm này!”

Vung gươm múa liên hồi khiến chẳng ai dám tới gần.

Quốc Toản hành động quyết liệt như vậy vì lòng yêu nước sục sôi, nóng lòng trước vận mệnh dân tộc. Chàng không màng nguy hiểm, chỉ mong được trình bày ý kiến xin đánh giặc. Điều đó cho thấy sự can đảm và tấm lòng trung nghĩa của một người con nước Việt dù tuổi đời còn rất trẻ.

Câu 4 SGK Ngữ văn 8, Tập 1, trang 15

Trước hành động bộc trực và lời tâu đầy khí phách của Trần Quốc Toản, vua Thiệu Bảo đã:

Gật đầu mỉm cười nhìn Hưng Đạo Vương – biểu hiện sự cảm kích.

Không trách phạt mà ngược lại, nhẹ nhàng khuyên chàng về chăm mẹ.

Còn tặng một quả cam quý như để ghi nhận tấm lòng son sắt của cậu.

Thái độ bao dung và xử lý khéo léo của nhà vua thể hiện phẩm chất của một vị minh quân: thấu tình đạt lý, biết quý trọng người tài, dù đó chỉ là một cậu thiếu niên.

Câu 5 SGK Ngữ văn 8, Tập 1, trang 15

Một số suy nghĩ thầm kín của nhân vật được lồng ghép trong lời kể:

“Cha ta mất sớm, nên ta mới phải đứng rìa nhục nhã thế này!”

“Thôi thì liều một chết vậy. Ta cứ xuống, chỉ nói hai tiếng xin đánh, rồi mặc triều đình luận tội.”

“Xem cái thằng ngoài rìa này có phải là một kẻ toi cơm không.”

Việc đan xen này giúp khắc họa rõ nét nội tâm nhân vật, bộc lộ tâm trạng đau đáu vì nước, quyết liệt hành động và không cam lòng đứng ngoài thời cuộc của Trần Quốc Toản – một thiếu niên giàu khí phách và lý tưởng anh hùng.

Câu 6 SGK Ngữ văn 8, Tập 1, trang 15

Qua lời đối thoại, tính cách của Trần Quốc Toản hiện lên rõ nét:

Với quân Thánh Dực: dũng cảm, cứng cỏi và đầy khí phách.

Với Chiêu Thành Vương – người chú: lễ phép, chân thành, quyết liệt bày tỏ ý kiến lo việc nước.

Với nhà vua: thẳng thắn, hăng hái, thể hiện tấm lòng yêu nước tha thiết qua lời cầu xin “Xin quan gia cho đánh!”.

Câu 7 SGK Ngữ văn 8, Tập 1, trang 15

Ví dụ:

Ngôn ngữ người kể: “thuyền ngự”, “đại vương”, “đấng thiên tử”, “hội sư”.

Ngôn ngữ nhân vật: “quân pháp vô thân”, “vua lo thì thần tử cũng phải lo”.

Tác dụng: Những từ ngữ cổ kính và trang trọng ấy giúp tái hiện không khí trang nghiêm, thiêng liêng của một thời đại lịch sử. Đồng thời, nó góp phần khắc họa chân thực hình ảnh những con người tiêu biểu cho tinh thần yêu nước – đặc biệt là khí chất anh hùng của Trần Quốc Toản.

Câu 8 SGK Ngữ văn 8, Tập 1, trang 15

Chủ đề: Văn bản ca ngợi lòng yêu nước và tinh thần quả cảm của Trần Quốc Toản – một anh hùng nhỏ tuổi dám đứng lên hành động vì vận mệnh dân tộc.

Căn cứ: Qua lời kể, hành động và suy nghĩ của nhân vật, người đọc cảm nhận rõ được sự nung nấu quyết tâm vì nước, vì dân – dù nhân vật chỉ là một cậu bé chưa đủ tuổi dự bàn việc lớn.

Viết kết nối với đọc

Viết đoạn văn (khoảng 7 – 9 câu) phân tích chi tiết Trần Quốc Toản bóp nát quả cam.

Chi tiết Trần Quốc Toản bóp nát quả cam là một hình ảnh vô cùng ấn tượng và giàu ý nghĩa trong câu chuyện về người anh hùng nhỏ tuổi này. Hành động này diễn ra khi Trần Quốc Toản không được vua Trần triệu tập tham dự hội nghị Bình Than, một sự kiện quan trọng bàn về kế sách chống quân Nguyên Mông xâm lược. Bị xem là còn quá nhỏ để tham gia việc nước, Trần Quốc Toản cảm thấy vô cùng tủi hổ và phẫn uất. Trong cơn phẫn nộ đó, anh đã vô tình bóp nát quả cam trên tay. Hành động bóp nát quả cam không chỉ thể hiện sự tức giận và bất bình của một chàng trai trẻ đầy nhiệt huyết mà còn tượng trưng cho ý chí quyết tâm mạnh mẽ muốn cống hiến cho đất nước. Quả cam bị bóp nát có thể được hiểu như sự nhu nhược, yếu kém mà Trần Quốc Toản muốn đập tan, để thay vào đó là sức mạnh và lòng dũng cảm. Chi tiết này đã khắc họa sâu sắc tinh thần yêu nước nồng nàn, lòng tự trọng dân tộc cao cả và khí phách anh hùng của Trần Quốc Toản ngay từ khi còn rất trẻ.

Qua bài soạn ‘Lá cờ thêu sáu chữ vàng’, học sinh sẽ nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của những giá trị lịch sử và tinh thần yêu nước mà tác phẩm truyền tải, từ đó nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc và sự kính trọng đối với những trang sử vẻ vang của đất nước.

Bài viết liên quan