Trong chương trình Ngữ văn lớp 7, “Đi lấy mật” là một văn bản nhẹ nhàng mà sâu sắc, giúp học sinh khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên qua hành trình lao động chăm chỉ của loài ong. Bài học không chỉ mang đến những hình ảnh sinh động mà còn truyền tải thông điệp về sự cần cù, tinh thần trách nhiệm và mối liên hệ mật thiết giữa con người với thiên nhiên. Hãy cùng theo dõi phần soạn bài Đi lấy mật lớp 7 dưới đây để hiểu rõ nội dung, nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm nhé.
Trước khi đọc
Câu hỏi trang 18 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 1
Em biết đến Hội An qua rất nhiều bức ảnh và thước phim. Những hình ảnh về phố cổ với những ngôi nhà mái ngói rêu phong, những con đường nhỏ hẹp, những chiếc đèn lồng đủ màu sắc treo cao, và dòng sông Hoài êm đềm chảy qua đã khiến em cảm thấy Hội An như một thế giới khác, yên bình và lãng mạn.
Qua những tác phẩm nghệ thuật, em cảm nhận được sự cổ kính, trầm mặc của Hội An, nhưng đồng thời cũng thấy được sự sống động và ấm áp trong từng góc phố, từng con người. Em đặc biệt ấn tượng với không khí về đêm ở Hội An, khi những chiếc đèn lồng được thắp sáng, tạo nên một không gian huyền ảo, lung linh. Em rất mong có dịp được đến Hội An để tận mắt chiêm ngưỡng vẻ đẹp và cảm nhận không khí đặc biệt của nơi này.
Đọc văn bản
Hình dung: Khung cảnh thiên nhiên qua cái nhìn của nhân vật An.
Khung cảnh thiên nhiên mà An nhìn thấy: đất rừng tĩnh lặng, không có gió, không khí trong lành, mát mẻ từ hơi nước sông suối, mương rạch, đất ẩm… và ánh sáng trong veo.
Theo dõi: Chú ý những chi tiết miêu tả ngoại hình và cử chỉ của các nhân vật.
Các chi tiết miêu tả ngoại hình và hành động của các nhân vật:
Ngoại hình: tía (túi lủng lẳng bên hông, trên lưng là cái gùi, tay cầm dao chà gạc); thằng Cò (đội một cái thúng lớn).
Cử chỉ: tía (vung tay lên, xòe con dao phạt ngang); tôi (chen vào giữa, quảy gùi trên vai); con Luốc (chạy nhảy tung tăng, lục lọi tìm kiếm).
Theo dõi: Chú ý những suy nghĩ của nhân vật An về tía nuôi và về Cò.
Những suy nghĩ của An:
Về tía nuôi: rất quan tâm đến An, chỉ cần nghe tiếng thở của An là biết cậu mệt, liền bảo ngồi nghỉ.
Về Cò: một người khỏe mạnh và dẻo dai, với đôi chân như bộ giò nai, suốt ngày lội bì bõm trong rừng.
Theo dõi: Cò giảng giải cho An những gì?
Cò giảng giải cho An về việc ong mật xuất hiện và nơi chúng làm tổ.
Hình dung: Vẻ đẹp phong phú và sinh động của rừng.
Vẻ đẹp đa dạng và sống động của khu rừng được thể hiện qua sự phong phú của các loài chim, âm thanh rộn ràng của chim và ong, cùng cảnh vật cây cối đa dạng: đàn ong mật bay lượn như chuỗi hạt cườm, một đàn nhỏ li ti như nắm trấu bay lượn, tiếng kêu “eo… eo…” vang vọng khắp khu rừng, chỉ có tai tinh nhạy mới nghe thấy. Ánh sáng mặt trời rọi xuống vàng rực rỡ, chim hót ríu rít, hương tràm lan tỏa khắp nơi, những con kì nhông đủ màu sắc di chuyển trên cành cây, còn vùng cỏ tranh khô vàng có hàng nghìn con chim bay lên.
Tóm tắt: Nội dung câu chuyện của má nuôi An.
Câu chuyện má nuôi An kể bao gồm:
Hướng dẫn cách chọn chỗ để gác kèo với những kinh nghiệm như chọn hướng gió, đường bay của ong, tìm nơi ấm áp, ít gió và vắng vẻ người qua lại.
Cách làm tổ ong: chọn nhánh tràm non to bằng cổ tay, chọn cây vừa kín gió vừa yên tĩnh và có nhiều ánh nắng, để mật không bị chua; khi làm tổ cần tỉa bớt cành cây xung quanh để dễ dàng thu hoạch mật.
Thời gian tốt để đóng tổ: giữa tháng mười một, vì vào cuối năm khi mưa tới, cành làm tổ sẽ bị rửa trôi và giống như các cành khác, khiến ong tìm đến làm tổ.
Theo dõi: Ngôn ngữ đối thoại của các nhân vật.
Ngôn ngữ đối thoại giữa An và má: An nghe má kể và nghĩ rằng việc làm gác kèo cho ong rất dễ dàng, nhưng thực tế nhiều người có kinh nghiệm gác kèo lâu năm vẫn không thành công vì chọn vị trí sai, không đoán đúng hướng gió.
So sánh: Sự khác biệt trong cách “thuần hóa” ong rừng của người dân vùng U Minh.
Sự khác biệt trong cách “thuần hóa” ong rừng của người dân vùng U Minh:
Cách thuần hóa ong của người dân U Minh | Cách thuần hóa ong ở các nơi khác |
– Gác kèo sẵn cho ong về làm tổ | – Người La Mã làm tổ bằng đồng hình chiếc vại, đục thủng nhiều lỗ con quanh miệng và quanh đáy.
– Người Mễ Tây Cơ: làm tổ ong bằng đất nung. – Người Ai Cập nuôi ong trong tổ bằng sành hình ống dài xếp trồng lên nhau trên bãi cỏ. – Ở Châu Phi: đục rỗng thân cây, bịt kín hai đầu. – Ở Tây Âu: tổ ong lợp bằng rơm |
Sau khi đọc
Câu 1 trang 24 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1
Trong đoạn trích, có bốn nhân vật: tía nuôi, má nuôi, An và Cò.
Mối quan hệ giữa các nhân vật: Cò là con đẻ của tía má, còn An là con nuôi của tía má.
Câu 2 trang 24 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1
Cảm nhận về nhân vật tía nuôi của An: Tía nuôi của An là người rất tỉ mỉ và chu đáo, luôn quan tâm đến con cái.
Điều này thể hiện qua chi tiết: “Thôi dừng lại nghỉ một chút. Khi nào thằng An đỡ mệt, ăn cơm xong rồi đi tiếp! Nghe tiếng thở sau lưng cũng biết An mệt.”
Câu 3 trang 24 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1
Cảnh sắc thiên nhiên của rừng U Minh được tái hiện qua cái nhìn của nhân vật An.
Khả năng quan sát và cảm nhận thiên nhiên của An rất tinh tế, chi tiết và cụ thể.
Câu 4 trang 24 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1
Nhân vật Cò là một cậu bé được sinh ra và lớn lên ở vùng núi rừng U Minh.
Điều này được khẳng định bởi:
Cò có những hiểu biết sâu sắc về rừng và biết nhận diện bầy ong mật.
Qua lời An miêu tả: “Cặp chân như bộ giò nai, lội suốt ngày trong rừng.”
Câu 5 trang 24 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1
Nhân vật An được nhà văn khắc họa qua các chi tiết sau:
Lời nói: An trò chuyện ôn hòa với Cò và luôn lễ phép với ba má.
Hành động: An chen vào giữa, quảy gùi nhỏ, đảo mắt nhìn xung quanh.
Suy nghĩ, cảm xúc: An chưa hình dung rõ về việc “ăn ong” qua lời má kể, nhưng khi được đi thực tế, cậu đã nhận ra sự khác biệt giữa rừng U Minh và các vùng khác trên thế giới. An cảm thấy lạ lẫm trong không gian yên tĩnh của rừng, ngạc nhiên trước vẻ đẹp của rừng U Minh với đa dạng loài chim và âm thanh, đồng thời cũng tự ái khi hỏi Cò về nhiều thứ.
Mối quan hệ với các nhân vật khác: Với Cò, An gọi “tao- mày,” thể hiện mối quan hệ bình đẳng; còn với ba má nuôi, An xưng hô lễ phép.
=> Tính cách của An: Cậu bé hồn nhiên, ngoan ngoãn nhưng rất hiểu chuyện, ham học hỏi và có kiến thức phong phú.
Câu 6 trang 24 SGK Ngữ văn lớp 7 Tập 1
Sau khi đọc đoạn trích, em ấn tượng sâu sắc về con người và thiên nhiên phương Nam. Vẻ đẹp phong phú của thiên nhiên với những cánh rừng bạt ngàn, trù phú và các loài thú hoang dã. Con người ở đây chất phác, hiền hậu, coi trọng nghĩa tình và rất can đảm.
Viết kết nối với đọc
Viết đoạn văn (khoảng 5 -7 câu) trình bày cảm nhận của em về một chi tiết thú vị trong đoạn trích Đi lấy mật.
Trong đoạn trích “Đi lấy mật”, em đặc biệt ấn tượng với chi tiết âm thanh của khu rừng U Minh vào ban đêm. Tác giả đã miêu tả tiếng “rì rào” của rừng tràm, tiếng “xào xạc” của lá khô dưới chân, và cả tiếng “vọng về” của chim kêu đêm. Những âm thanh ấy không chỉ tái hiện một cách sống động khung cảnh thiên nhiên hoang sơ, mà còn tạo ra một không khí huyền bí, đầy kích thích trí tò mò. Em như được hòa mình vào không gian rừng đêm, cảm nhận được sự tĩnh lặng nhưng không hề đơn điệu, mà ngược lại, vô cùng sống động và bí ẩn. Chi tiết này đã giúp em hình dung rõ hơn về cuộc hành trình đi lấy mật đầy thú vị và có phần mạo hiểm của nhân vật.
“Đi lấy mật” không chỉ là bức tranh thiên nhiên sinh động mà còn ẩn chứa bài học sâu sắc về lao động và môi trường. Mong rằng bài soạn trên sẽ giúp các em học tốt và cảm nhận văn bản trọn vẹn hơn.