Trang chủ / Soạn văn / Soạn văn 10 / Soạn bài Cảm xúc mùa thu Cánh diều – Lớp 10 ngắn nhất

Soạn bài Cảm xúc mùa thu Cánh diều – Lớp 10 ngắn nhất

Xuất bản: 25/04/2025 - Tác giả: Hoàng Yến

Bài viết hôm nay cung cấp hướng dẫn chi tiết cách soạn bài Cảm xúc mùa thu Cánh diều qua phân tích bức tranh thu đặc sắc, cảm xúc thi nhân và nghệ thuật thơ Đỗ Phủ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà vẫn nắm vững kiến thức trọng tâm.

Chuẩn bị

Xem lại kiến thức ngữ văn: Ôn lại các kiến thức liên quan đã học để áp dụng vào việc đọc hiểu văn bản thơ Đường luật này.

Lưu ý khi đọc thơ Đường luật:

+ Chú ý đặc điểm thể loại (thất ngôn bát cú).

+ Quan tâm đến vần, niêm, luật, đối (vần tự).

+ Xác định đề tài, chủ đề.

+ Tìm hiểu không gian, thời gian được miêu tả.

+ Phân tích sự liên hệ giữa các câu thơ.

Đối với thơ chữ Hán: Đọc kỹ phần Dịch nghĩa trước khi đọc phần Dịch thơ để hiểu đúng ý nghĩa gốc.

Đọc trước văn bản “Cảm xúc mùa thu”:

Tìm hiểu và ghi chép thông tin về tác giả Đỗ Phủ.

Nắm thông tin cơ bản về tác phẩm: là bài mở đầu chùm thơ “Thu hứng” (8 bài), thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, sáng tác khi nhà thơ cùng gia đình chạy loạn, sống xa quê. Nội dung chính thể hiện sự quan tâm đến vận mệnh đất nước và nỗi nhớ quê hương trong cảnh loạn lạc cuối đời.

Đọc hiểu

Trả lời câu hỏi giữa bài

Câu 1 SGK Ngữ văn 10, trang 46, Tập 1

– Bài thơ gợi tả mùa thu thông qua những hình ảnh đặc trưng như: sương móc dày đặc phủ trắng không gian, rừng phong nhuộm sắc đỏ vàng, sóng nước gợn nhẹ trên dòng sông, và khóm cúc đang nở hoa. Tất cả tạo nên một khung cảnh thu vừa nên thơ vừa phảng phất nỗi buồn man mác.

Câu 2 SGK Ngữ văn 10, trang 46, Tập 1

– Bốn câu thơ kết mang đậm chất trữ tình, thể hiện cảm xúc của thi nhân trước khung cảnh thu nơi đất khách quê người.

– Không gian thu hẹp dần lại: từ hình ảnh khóm cúc, con thuyền, rồi chuyển vào tâm hồn của thi sĩ. Sự thu nhỏ không gian này gắn liền với sự chuyển động của thời gian – khi chiều tà buông xuống, ánh sáng nhạt dần, tầm nhìn bị giới hạn, khiến cảm xúc càng thêm lắng sâu.

Câu 3 SGK Ngữ văn 10, trang 46, Tập 1

– Khi đối chiếu bản dịch thơ của Nguyễn Công Trứ với phần phiên âm và dịch nghĩa, có thể rút ra một vài nhận xét:

Ưu điểm: Bản dịch đã thể hiện được phần nào tinh thần và hình ảnh chính của bài thơ, mang lại cảm xúc nhất định cho người đọc. Nhìn chung, đây là một bản dịch tương đối ổn.

Hạn chế: Tuy nhiên, vẫn còn một vài điểm chưa thật sát nghĩa:

+ Câu đầu chưa lột tả rõ sắc thái mạnh mẽ của từ “điêu thương”, vốn diễn tả sự tàn phá khốc liệt của sương trên rừng cây phong.

+ Cụm “non xanh thẳm” trong câu ba tuy gợi hình ảnh đẹp nhưng chưa thật đúng nghĩa với nguyên tác, khiến mạch thơ có phần chậm và lắng xuống không cần thiết.

+ Trong câu năm, bản dịch đã lược bỏ từ “lưỡng khai” – một từ quan trọng nhấn mạnh sự lặp lại, mất đi tính nhấn nhá của nguyên tác.

+ Câu sáu không chuyển tải được từ “cô”, làm giảm đi nỗi cô đơn, lạc lõng – vốn là tâm trạng chủ đạo của người xa xứ trong bài thơ.

Cảm xúc mùa thu

Trả lời câu hỏi cuối bài

Câu 1 trang 47 SGK Ngữ văn 10, Tập 1

Bài thơ được sáng tác vào năm 766, khi Đỗ Phủ đang sống tại Quỳ Châu – nơi ông phải lánh nạn trong những năm tháng đất nước loạn lạc. Tại đây, ông viết chùm thơ “Thu hứng” gồm 8 bài, trong đó bài thơ này là bài đầu tiên, mở ra mạch cảm xúc mùa thu đầy u hoài và trăn trở.

Câu 2 trang 47 SGK Ngữ văn 10, Tập 1

Đề tài: Miêu tả vẻ đẹp mùa thu và tâm trạng con người giữa khung cảnh đó.

Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật.

Bố cục bài thơ:

+ 4 câu đầu: Khắc họa khung cảnh mùa thu.

+ 4 câu cuối: Thể hiện nỗi niềm và cảm xúc của thi nhân trong khung cảnh ấy.

Câu 3 trang 47 SGK Ngữ văn 10, Tập 1

a, Hai câu đề (câu 1 và 2):

Các hình ảnh như “ngọc lộ”, “rừng phong” gợi nên không khí mùa thu lạnh lẽo, hoang vắng. Hạt sương dày đặc như lớp ngọc trắng xóa phủ lên cánh rừng phong, tạo cảm giác tiêu điều và lạnh giá.

Hai địa danh “núi Vu”, “kẽm Vu” vốn nổi tiếng với cảnh sắc âm u mùa thu, đã góp phần tăng chiều sâu không gian và gợi nỗi buồn li biệt. Tuy nhiên, trong bản dịch thơ, việc thay thế bằng “ngàn non” khiến người đọc khó cảm nhận hết chiều sâu văn hóa và cảm xúc ẩn trong nguyên tác.

→ Cảnh vật hiện lên vừa rộng lớn, vừa cao sâu, vừa nhuốm màu buồn bã, trống trải. Đây không chỉ là cảnh thu thiên nhiên mà còn là cảnh thu tâm trạng của một thi sĩ ly hương giữa thời cuộc rối ren.

b, Hai câu thực (câu 3 và 4):

Thi nhân tiếp tục mở rộng không gian:

+ Xa: Sóng sông dâng cao như muốn chạm trời xanh.

+ Cao: Mây nặng như sà xuống mặt đất.

+ Rộng: Cả sông nước, bầu trời, quan ải đều được đặt trong cùng một khung hình rộng lớn và hùng vĩ.

+ Đối lập mạnh mẽ: sóng dâng lên – mây hạ xuống. Hai chuyển động ngược chiều làm cho bức tranh thiên nhiên thêm phần dữ dội, bất an.

→ Những hình ảnh phóng đại cùng không gian rợn ngợp ấy đã thể hiện rõ tâm trạng bức bối, lạc lõng của nhà thơ. Đồng thời, đây cũng là phép ẩn dụ cho xã hội đương thời: hỗn loạn, chao đảo và mất phương hướng.

→ Cảm xúc chủ đạo là sự cô đơn, nỗi lo âu trước thời cuộc, cùng nỗi buồn sâu thẳm của một người trí thức yêu nước nhưng bất lực trong hoàn cảnh rối ren.

Câu 4 trang 47 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1

Trong bốn câu thơ cuối, nỗi niềm sâu kín của Đỗ Phủ được thể hiện qua nhiều hình ảnh đầy cảm xúc:

a, Câu 5 và 6:

Hai hình ảnh đặc sắc là “khóm cúc tuôn dòng lệ” và “con thuyền cô độc”:

Cúc vốn là biểu tượng của mùa thu và của khí tiết cao đẹp, nay lại “tuôn dòng lệ” – một cách nhân hóa đầy ẩn dụ, gợi nỗi buồn như len vào cả hoa cỏ. Có thể hiểu đó là giọt sương hay giọt lệ từ chính lòng người – tất cả đều là sự phản chiếu tâm hồn thi nhân.

“Con thuyền lẻ loi” là hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc – gợi cảm giác lênh đênh, cô quạnh, và là phương tiện chuyên chở nỗi nhớ nhà, khát khao trở về cố hương.

Từ ngữ đậm tính biểu cảm:

“Lưỡng khai” (hai lần nở): khơi dậy cảm giác thời gian trôi qua lặng lẽ nhưng nỗi nhớ vẫn còn nguyên vẹn, kéo dài từ năm này sang năm khác.

“Nhất hệ” (một dây buộc): không chỉ giữ thuyền neo lại mà còn tượng trưng cho mối ràng buộc giữa nhà thơ với quê nhà.

“Cố viên tâm”: trái tim luôn hướng về chốn cũ – quê hương Lạc Dương xa xăm, nơi chất chứa bao kỷ niệm, là gốc rễ của tâm hồn người ly hương.

→ Tất cả những hình ảnh đó hòa quyện giữa cảnh và tình, quá khứ và hiện tại, thiên nhiên và con người – để bày tỏ một nỗi buồn dai dẳng, một tâm sự nhớ quê không thể nguôi ngoai.

b, Câu 7 và 8:

Khung cảnh là hình ảnh quen thuộc của làng quê vào độ cuối thu, đầu đông:

+ Người dân chuẩn bị may áo rét, giặt giũ chăn màn để đón mùa đông sắp tới.

+ Âm thanh của tiếng chày giặt vải vang lên như báo hiệu tiết trời chuyển mùa – nhưng trong cảm nhận của nhà thơ, nó lại gợi sự thổn thức, nhức nhối trong lòng.

→ Những hoạt động thường ngày ấy, qua lăng kính của người xa quê, bỗng trở nên chan chứa cảm xúc. Đó là âm thanh của nỗi nhớ, là nhịp đập của tâm trạng chờ mong được quay trở về cố hương.

→ Hình ảnh ấn tượng nhất là “khóm cúc tuôn dòng lệ”, bởi nó không chỉ là biểu tượng của mùa thu mà còn mang đầy nỗi niềm, trở thành điểm hội tụ của cảnh sắc và tâm trạng, của vẻ đẹp thiên nhiên và nỗi buồn nhân thế.

Câu 5 trang 47 SGK Ngữ văn lớp 10 Tập 1

Mặc dù bề ngoài bài thơ vẽ lên khung cảnh mùa thu, nhưng ẩn sâu trong từng câu chữ là nỗi niềm đau đáu về thời cuộc rối ren, đất nước loạn lạc. Đồng thời, Đỗ Phủ cũng gửi gắm nỗi nhớ quê nhà da diết và khát vọng được trở về chốn cũ. Mùa thu trong thơ ông không chỉ là mùa của thiên nhiên, mà còn là mùa của tâm trạng – nơi thấm đẫm nỗi buồn ly hương và tình yêu đất nước thầm lặng nhưng sâu nặng.

Câu 6 trang 47 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 1

Hãy viết một đoạn văn (khoảng 8-10 dòng) để làm rõ tình cảm của Đỗ Phủ với quê hương được thể hiện trong bài thơ Cảm xúc mùa thu.

Tình cảm với quê hương là một nỗi niềm da diết, thường trực được Đỗ Phủ thể hiện sâu sắc trong bài thơ “Cảm xúc mùa thu”. Sống nơi đất khách Quỳ Châu xa xôi, giữa khung cảnh mùa thu hiu hắt, tiêu sơ, lòng nhà thơ càng trĩu nặng nỗi sầu muộn và nhớ quê khôn nguôi. Nỗi nhớ ấy không chỉ ẩn hiện qua cảnh vật nhuốm màu tàn úa, thê lương mà còn kết tụ đậm đặc trong hình ảnh con thuyền cô độc nơi bến sông, buộc chặt tâm hồn thi nhân vào chốn “vườn cũ” (“Cô chu nhất hệ cố viên tâm”). Âm thanh gấp gáp của tiếng chày đập vải may áo rét vang vọng từ Bạch Đế Thành càng khoét sâu vào nỗi cô đơn, làm dấy lên niềm khắc khoải mong được trở về quê hương sum họp của người lữ khách trong cảnh loạn ly. Nỗi nhớ quê của Đỗ Phủ vì thế vừa da diết, vừa nặng trĩu tâm trạng thời thế.

Bài soạn Cảm xúc mùa thu (Thu hứng) ngắn gọn sách Cánh diều hy vọng đã giúp bạn nắm trọn ý chính về bức tranh thu và tâm trạng thi nhân. Hãy áp dụng cách phân tích này để hiểu sâu hơn các tác phẩm thơ Đường khác nhé.

Bài viết liên quan