Kì thi cuối học kì 1 môn Ngữ văn lớp 12 đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ đánh giá quá trình học tập và tiếp thu kiến thức của học sinh trong nửa đầu năm học mà còn là bước đệm vững chắc cho kì thi tốt nghiệp THPT quốc gia sắp tới. Để giúp các em học sinh có sự chuẩn bị tốt nhất, bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết về đề thi cuối kì 1 Ngữ văn 12, từ cấu trúc, các dạng câu hỏi thường gặp đến những bí quyết ôn tập hiệu quả và nguồn tài liệu tham khảo hữu ích. Hãy cùng khám phá để tự tin chinh phục điểm cao trong kì thi quan trọng này nhé.
Tầm quan trọng của đề thi cuối kì 1 Ngữ văn 12
Đề thi cuối kì 1 môn Ngữ văn lớp 12 không chỉ đơn thuần là một bài kiểm tra đánh giá năng lực học tập của học sinh. Nó còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng khác, tác động trực tiếp đến quá trình học tập và định hướng tương lai của các em.
- Đánh giá toàn diện kiến thức và kỹ năng: Đề thi bao quát các kiến thức và kỹ năng mà học sinh đã được học trong học kì 1, bao gồm kiến thức về văn học Việt Nam và nước ngoài, lý luận văn học, tiếng Việt và kỹ năng đọc hiểu, viết văn.
- Giai đoạn tự đánh giá và điều chỉnh: Kết quả bài thi giúp học sinh nhận ra những điểm mạnh, điểm yếu của bản thân trong quá trình học tập, từ đó có sự điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp cho học kì tiếp theo.
- Bước đệm quan trọng cho kì thi tốt nghiệp: Nội dung và cấu trúc của đề thi cuối kì 1 thường có sự tương đồng với đề thi tốt nghiệp THPT quốc gia, giúp học sinh làm quen với định dạng và mức độ khó của kỳ thi quan trọng này.
- Cơ sở để nhà trường và giáo viên đánh giá chất lượng dạy và học: Kết quả thi là một trong những căn cứ quan trọng để nhà trường và giáo viên đánh giá hiệu quả giảng dạy và đưa ra những điều chỉnh cần thiết trong phương pháp giáo dục.
Các dạng câu hỏi thường gặp trong đề thi
Việc nắm vững các dạng câu hỏi thường gặp sẽ giúp học sinh chủ động hơn trong quá trình ôn tập và làm bài thi.
- Câu hỏi nhận biết: Yêu cầu học sinh xác định, nhận ra các thông tin cơ bản, các chi tiết có trong văn bản hoặc các kiến thức lý thuyết đã học.
- Câu hỏi thông hiểu: Yêu cầu học sinh giải thích, diễn giải ý nghĩa của từ ngữ, câu văn, hình ảnh hoặc các khái niệm văn học.
- Câu hỏi vận dụng: Yêu cầu học sinh sử dụng kiến thức đã học để giải quyết các vấn đề mới, đưa ra những nhận xét, đánh giá cá nhân.
- Câu hỏi vận dụng cao: Yêu cầu học sinh phân tích sâu sắc, so sánh, tổng hợp các kiến thức và kỹ năng để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn.
- Câu hỏi nghị luận xã hội: Yêu cầu học sinh trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội, có lập luận chặt chẽ và dẫn chứng thuyết phục.
- Câu hỏi nghị luận văn học: Yêu cầu học sinh phân tích, cảm nhận về một tác phẩm văn học, làm rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
Các đề thi Ngữ văn cuối kì 1 lớp 12
Đề thi cuối kì 1 môn ngữ văn 12 – Đề số 1
Phần I. Đọc hiểu (4.0 điểm)
Đọc đoạn trích sau và thực hiện các yêu cầu:
Văn hóa “flexing” và những hệ lụy ngầm
Trong xã hội hiện đại, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của giới trẻ. Bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận, nó cũng kéo theo nhiều trào lưu, một trong số đó là văn hóa “flexing” – khoe khoang một cách thái quá về vật chất, thành tích cá nhân hay cuộc sống “lý tưởng”.
Ban đầu, “flexing” có thể chỉ là những chia sẻ mang tính cá nhân, thể hiện niềm vui và tự hào. Tuy nhiên, khi nó trở thành một xu hướng, nó dần biến tướng và gây ra những hệ lụy không nhỏ. Áp lực về việc phải thể hiện một hình ảnh hoàn hảo, giàu có trên mạng xã hội có thể dẫn đến những hành vi tiêu cực như nói dối, tạo dựng những câu chuyện không có thật, thậm chí là vay mượn để “khoe”.
Hơn nữa, văn hóa “flexing” còn tạo ra sự so sánh và ganh đua không lành mạnh trong cộng đồng mạng. Những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người có điều kiện kinh tế khó khăn hơn, có thể cảm thấy tự ti, mặc cảm khi liên tục nhìn thấy những hình ảnh “hoàn hảo” của người khác. Điều này lâu dần có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển toàn diện của họ.
Bên cạnh đó, việc quá chú trọng vào việc thể hiện bản thân trên mạng xã hội có thể khiến người trẻ xao nhãng những giá trị thực tế trong cuộc sống. Họ có thể dành quá nhiều thời gian và công sức để tạo dựng một hình ảnh ảo mà quên đi việc trau dồi kiến thức, kỹ năng thực tế hay xây dựng những mối quan hệ chân thật.
Thiết nghĩ, mỗi người trẻ cần có một cái nhìn tỉnh táo và trách nhiệm hơn đối với những nội dung mình chia sẻ trên mạng xã hội. Thay vì chạy theo những trào lưu ảo, hãy tập trung vào những giá trị thực, xây dựng một cuộc sống ý nghĩa và đóng góp tích cực cho cộng đồng.
(Nguồn: Tổng hợp từ internet)
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích trên. (0.5 điểm)
Câu 2. Theo tác giả, văn hóa “flexing” ban đầu có thể chỉ là gì? Khi trở thành một xu hướng, nó đã biến tướng như thế nào? (1.0 điểm)
Câu 3. Nêu ít nhất hai hệ lụy tiêu cực mà văn hóa “flexing” có thể gây ra cho giới trẻ. (1.0 điểm)
Câu 4. Anh/chị hiểu như thế nào về ý kiến: “Thay vì chạy theo những trào lưu ảo, hãy tập trung vào những giá trị thực, xây dựng một cuộc sống ý nghĩa và đóng góp tích cực cho cộng đồng”? (1.5 điểm)
Phần II. Viết (6.0 điểm)
Câu 1 (2.0 điểm)
Hãy viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về vấn đề: Sự cần thiết của việc trang bị kỹ năng tự nhận thức (self-awareness) cho học sinh THPT trong bối cảnh xã hội hiện nay.
Câu 2 (4.0 điểm)
Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, nhân vật Tràng hiện lên là một người đàn ông nghèo khổ, thô kệch nhưng ẩn sâu bên trong là khát vọng sống và tình người ấm áp.
Phân tích hình ảnh nhân vật Tràng trong đoạn trích từ khi anh “nhặt” được vợ cho đến khi bữa cơm ngày đói diễn ra. Từ đó, nhận xét về giá trị nhân đạo mà nhà văn Kim Lân gửi gắm trong tác phẩm.
Đáp án đề thi số 1
Phần I. Đọc hiểu (4.0 điểm)
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2.
Ban đầu, văn hóa “flexing” có thể chỉ là những chia sẻ mang tính cá nhân, thể hiện niềm vui và tự hào.
Khi trở thành một xu hướng, nó dần biến tướng và gây ra những hành vi tiêu cực như nói dối, tạo dựng những câu chuyện không có thật, thậm chí là vay mượn để “khoe”.
Câu 3. Hai hệ lụy tiêu cực của văn hóa “flexing”:
- Tạo ra sự so sánh và ganh đua không lành mạnh, gây ra cảm giác tự ti, mặc cảm cho những người có điều kiện kinh tế khó khăn hơn.
- Khiến người trẻ xao nhãng những giá trị thực tế trong cuộc sống, dành quá nhiều thời gian cho việc tạo dựng hình ảnh ảo mà quên đi việc trau dồi kiến thức, kỹ năng và xây dựng mối quan hệ chân thật.
Câu 4. Ý kiến trên nhấn mạnh sự cần thiết của việc tập trung vào những giá trị cốt lõi, bền vững trong cuộc sống thay vì chạy theo những xu hướng ảo, phù phi trên mạng xã hội. “Giá trị thực” có thể là kiến thức, kỹ năng, đạo đức, lòng nhân ái, những mối quan hệ chân thành. “Cuộc sống ý nghĩa” là cuộc sống có mục tiêu, có đóng góp cho bản thân, gia đình và cộng đồng. Thay vì chỉ quan tâm đến việc thể hiện bản thân trên mạng, mỗi người nên hướng đến việc xây dựng một cuộc sống có giá trị thực và mang lại những điều tốt đẹp cho xã hội.
Phần II. Viết (6.0 điểm)
Câu 1 (2.0 điểm)
Gợi ý:
Nêu vấn đề: Tầm quan trọng của kỹ năng tự nhận thức trong bối cảnh xã hội hiện nay (mạng xã hội phát triển, áp lực cuộc sống, định hướng tương lai,…).
Giải thích: Kỹ năng tự nhận thức là khả năng hiểu rõ về bản thân (điểm mạnh, điểm yếu, giá trị, cảm xúc, suy nghĩ, hành vi,…).
Phân tích sự cần thiết:
- Giúp học sinh định hướng bản thân tốt hơn trong học tập và cuộc sống.
- Nâng cao khả năng quản lý cảm xúc, ứng phó với áp lực.
- Xây dựng sự tự tin và lòng tự trọng.
- Phát triển các mối quan hệ lành mạnh.
- Chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.
- Bàn luận mở rộng: Khuyến khích học sinh tự rèn luyện kỹ năng tự nhận thức thông qua các hoạt động, trải nghiệm.
Kết luận: Khẳng định lại vai trò quan trọng của kỹ năng tự nhận thức đối với sự phát triển toàn diện của học sinh THPT.
Câu 2 (4.0 điểm)
Gợi ý:
Mở bài: Giới thiệu về tác giả Kim Lân, tác phẩm “Vợ nhặt” và nhân vật Tràng.
Thân bài:
Phân tích hình ảnh nhân vật Tràng từ khi “nhặt” được vợ:
- Trước khi gặp vợ: Hoàn cảnh nghèo khổ, thô kệch, có phần liều lĩnh và tếu táo (hò “muốn ăn cơm trắng mấy giò”).
- Khi gặp vợ: Hành động “tặc lưỡi”, “chậc kệ”, sự tặc lưỡi có phần bất cần nhưng ẩn chứa sự khao khát một mái ấm.
- Trên đường về: Vẻ mặt có phần lo lắng, ngơ ngác nhưng cũng ánh lên niềm vui và sự thay đổi trong tâm hồn.
Phân tích hình ảnh nhân vật Tràng trong bữa cơm ngày đói:
- Sự thay đổi rõ rệt: Trở nên chững chạc, ý thức được trách nhiệm của người chồng, người trụ cột trong gia đình (xăm xắn thu dọn nhà cửa, cùng vợ vun vén).
- Hành động và lời nói: Quan tâm đến vợ, lắng nghe và chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống, về cách kiếm sống.
- Ánh mắt: Ánh lên niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn.
Nhận xét về giá trị nhân đạo:
- Sự cảm thông sâu sắc của nhà văn đối với số phận những người nghèo khổ trong nạn đói.
- Khám phá và khẳng định vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống mãnh liệt của con người ngay cả trong hoàn cảnh bi đát nhất.
- Niềm tin vào sức mạnh của tình người, tình yêu thương có thể sưởi ấm và cứu rỗi con người.
Kết bài: Khẳng định lại giá trị nhân văn sâu sắc của hình tượng nhân vật Tràng và tác phẩm “Vợ nhặt”.
Đề thi cuối kì 1 môn ngữ văn 12 – Đề số 2
Phần I. Đọc hiểu (4.0 điểm)
Đọc đoạn trích sau và thực hiện các yêu cầu:
Sức mạnh của sự tử tế trong thế giới mạng
Trong một thế giới mà sự tiêu cực và những lời lẽ cay nghiệt dường như lan tràn trên mạng xã hội, sự tử tế lại càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một lời bình luận tích cực, một hành động chia sẻ chân thành hay đơn giản chỉ là một biểu tượng cảm xúc ấm áp cũng có thể mang lại những tác động to lớn đến người khác.
Sự tử tế trên mạng không chỉ giúp tạo ra một môi trường trực tuyến lành mạnh hơn mà còn có thể lan tỏa những giá trị tốt đẹp trong cộng đồng. Khi chúng ta đối xử với nhau bằng sự tôn trọng và lòng trắc ẩn, chúng ta đang góp phần xây dựng một xã hội văn minh và nhân ái hơn.
Tuy nhiên, đôi khi sự tử tế lại bị xem nhẹ hoặc thậm chí bị chế giễu trong thế giới ảo. Nhiều người cho rằng mạng xã hội là nơi để thể hiện sự thẳng thắn, thậm chí là gay gắt, mà quên đi rằng đằng sau mỗi màn hình là một con người với những cảm xúc và suy nghĩ riêng.
Hãy nhớ rằng, mỗi hành động nhỏ bé của chúng ta trên mạng đều có sức mạnh lan tỏa. Một lời nói tử tế có thể xoa dịu một trái tim đang tổn thương, một hành động giúp đỡ có thể mang lại hy vọng cho người khác. Vì vậy, hãy lựa chọn lan tỏa sự tử tế, góp phần xây dựng một không gian mạng an toàn và tích cực cho tất cả mọi người.
(Nguồn: Tổng hợp từ internet)
Câu 1. Xác định thao tác lập luận chính được sử dụng trong đoạn trích trên. (0.5 điểm)
Câu 2. Theo tác giả, sự tử tế trên mạng có những tác động tích cực nào? (1.0 điểm)
Câu 3. Vì sao đôi khi sự tử tế lại bị xem nhẹ hoặc chế giễu trong thế giới ảo? (1.0 điểm)
Câu 4. Anh/chị hiểu như thế nào về câu nói: “Mỗi hành động nhỏ bé của chúng ta trên mạng đều có sức mạnh lan tỏa”? Hãy lấy một ví dụ cụ thể để minh họa. (1.5 điểm)
Phần II. Viết (6.0 điểm)
Câu 1 (2.0 điểm):
Hãy viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về vấn đề: Vai trò của văn hóa đọc trong việc bồi dưỡng tâm hồn và trí tuệ cho giới trẻ hiện nay.
Câu 2 (4.0 điểm):
Phân tích hình tượng sông Đà trong tùy bút “Người lái đò sông Đà” của Nguyễn Tuân. Qua đó, làm nổi bật vẻ đẹp độc đáo và tài hoa trong phong cách nghệ thuật của nhà văn.
Đáp án đề thi số 2
Phần I. Đọc hiểu (4.0 điểm)
Câu 1. Thao tác lập luận chính: Giải thích và chứng minh.
Câu 2. Những tác động tích cực của sự tử tế trên mạng:
- Giúp tạo ra một môi trường trực tuyến lành mạnh hơn.
- Lan tỏa những giá trị tốt đẹp trong cộng đồng.
- Góp phần xây dựng một xã hội văn minh và nhân ái hơn.
Câu 3. Đôi khi sự tử tế bị xem nhẹ hoặc chế giễu trong thế giới ảo vì nhiều người cho rằng mạng xã hội là nơi để thể hiện sự thẳng thắn, thậm chí là gay gắt, mà quên đi rằng đằng sau mỗi màn hình là một con người với những cảm xúc và suy nghĩ riêng.
Câu 4. Câu nói “Mỗi hành động nhỏ bé của chúng ta trên mạng đều có sức mạnh lan tỏa” muốn nhấn mạnh rằng dù chỉ là một hành động nhỏ như một lời bình luận tích cực, một lời động viên, một hành động chia sẻ thông tin hữu ích, hay thậm chí chỉ là một biểu tượng cảm xúc ấm áp, đều có thể tác động đến người khác theo những cách mà chúng ta không ngờ tới. Nó có thể mang lại niềm vui, sự an ủi, động lực hoặc thậm chí thay đổi cuộc sống của một ai đó.
Ví dụ: Một bạn học sinh chia sẻ một bài viết về cách vượt qua áp lực thi cử trên trang cá nhân. Một người bạn khác đang cảm thấy căng thẳng khi kỳ thi đến đã đọc được bài viết này và cảm thấy được động viên, có thêm những phương pháp hữu ích để đối phó với áp lực. Hành động chia sẻ nhỏ bé của bạn học sinh ban đầu đã lan tỏa sự tích cực và giúp đỡ người khác.
Phần II. Viết (6.0 điểm)
Câu 1 (2.0 điểm)
Gợi ý:
Nêu vấn đề: Vai trò quan trọng của văn hóa đọc đối với sự phát triển của giới trẻ.
Giải thích: Văn hóa đọc là thói quen và sở thích đọc sách, báo và các tài liệu khác.
Phân tích vai trò:
- Bồi dưỡng tâm hồn: Giúp mở rộng kiến thức về thế giới, con người, lịch sử, văn hóa; nuôi dưỡng cảm xúc, lòng trắc ẩn, khả năng thấu hiểu; hình thành nhân cách tốt đẹp.
- Phát triển trí tuệ: Nâng cao khả năng tư duy, phân tích, tổng hợp, sáng tạo; mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng diễn đạt; cập nhật thông tin, kiến thức mới.
- Bàn luận mở rộng: Thực trạng văn hóa đọc hiện nay trong giới trẻ (ảnh hưởng của mạng xã hội, các hình thức giải trí khác). Cần có những giải pháp để khuyến khích văn hóa đọc.
Kết luận: Khẳng định lại vai trò không thể thiếu của văn hóa đọc trong việc hình thành và phát triển toàn diện của giới trẻ.
Câu 2 (4.0 điểm)
Gợi ý:
Mở bài: Giới thiệu về tác giả Nguyễn Tuân, tùy bút “Người lái đò sông Đà” và hình tượng sông Đà.
Thân bài:
Phân tích hình tượng sông Đà:
Sông Đà hung bạo, dữ dằn:
- “Đá bờ sông dựng vách thành”, “mặt sông chỗ ấy chỉ đúng ngọ mới có mặt trời”.
- Những hút nước xoáy như “cái giếng bê tông”, “nước thở và kêu như cửa cống bị sặc”.
- Những thác nước “reo hò làm ghê sợ”.
- Những trùng vi thạch trận “bày thạch trận trên sông”.
Sông Đà trữ tình, thơ mộng:
- “Con sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình”.
- “Bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử”.
- “Màu nước sông Đà thay đổi theo mùa”.
Mối quan hệ giữa con người và sông Đà: Người lái đò hiện lên như một nghệ sĩ tài ba, dũng cảm, có bản lĩnh và kinh nghiệm để chinh phục dòng sông hung dữ.
Phong cách nghệ thuật độc đáo và tài hoa của Nguyễn Tuân:
- Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, có tính tạo hình cao.
- Vận dụng kiến thức phong phú về nhiều lĩnh vực (địa lý, lịch sử, quân sự, võ thuật,…).
- Miêu tả thiên nhiên vừa hùng vĩ, dữ dội vừa trữ tình, thơ mộng.
- Khắc họa nhân vật người lái đò với vẻ đẹp phi thường, tài hoa.
- Thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước và niềm tự hào về vẻ đẹp của con người Việt Nam.
Kết bài: Khẳng định giá trị nghệ thuật đặc sắc của hình tượng sông Đà và phong cách độc đáo của Nguyễn Tuân trong tùy bút “Người lái đò sông Đà”.
Đề thi cuối kì 1 môn ngữ văn 12 – Đề số 3
Phần I. Đọc hiểu (4.0 điểm)
Đọc đoạn trích sau và thực hiện các yêu cầu:
Trí tuệ nhân tạo (AI) và tương lai của giáo dục
Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra những cơ hội và thách thức mới cho nhiều lĩnh vực, trong đó có giáo dục. AI có tiềm năng to lớn trong việc cá nhân hóa quá trình học tập, cung cấp các công cụ hỗ trợ giảng dạy thông minh và giúp học sinh phát triển các kỹ năng cần thiết cho tương lai.
Một trong những ứng dụng hứa hẹn của AI trong giáo dục là khả năng tạo ra các chương trình học tập phù hợp với trình độ và tốc độ tiếp thu của từng học sinh. AI có thể phân tích dữ liệu về hiệu suất học tập của học sinh để đưa ra những gợi ý, bài tập và tài liệu học tập phù hợp nhất. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình học tập và nâng cao hiệu quả giáo dục.
Bên cạnh đó, AI còn có thể hỗ trợ giáo viên trong việc quản lý lớp học, chấm điểm bài tập và cung cấp phản hồi cho học sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các trợ lý ảo dựa trên AI có thể trả lời các câu hỏi thường gặp của học sinh, giúp giáo viên có thêm thời gian để tập trung vào việc giảng dạy và tương tác trực tiếp với học sinh.
Tuy nhiên, việc ứng dụng AI trong giáo dục cũng đặt ra những thách thức không nhỏ. Vấn đề về bảo mật dữ liệu, sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ và nguy cơ làm giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh cần được xem xét và giải quyết một cách thận trọng.
Để tận dụng tối đa tiềm năng của AI trong giáo dục, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà nghiên cứu, nhà giáo dục và nhà hoạch định chính sách. Việc xây dựng một khung pháp lý rõ ràng và đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt để đảm bảo rằng AI được ứng dụng một cách hiệu quả và mang lại lợi ích tốt nhất cho người học.
(Nguồn: Tổng hợp từ internet)
Câu 1. Xác định đề tài chính của đoạn trích trên. (0.5 điểm)
Câu 2. Theo đoạn trích, AI có những tiềm năng gì trong lĩnh vực giáo dục? (1.0 điểm)
Câu 3. Nêu một thách thức khi ứng dụng AI trong giáo dục mà đoạn trích đề cập. (1.0 điểm)
Câu 4. Theo anh/chị, vai trò của người giáo viên sẽ thay đổi như thế nào trong bối cảnh AI ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong giáo dục? (1.5 điểm)
Phần II. Viết (6.0 điểm)
Câu 1 (2.0 điểm):
Hãy viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về ý kiến: “Thế hệ trẻ cần trang bị những kỹ năng gì để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thế giới?”
Câu 2 (4.0 điểm):
Cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp của hình tượng người lính cách mạng trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng.
Đáp án đề thi số 3
Phần I. Đọc hiểu (4.0 điểm)
Câu 1. Đề tài chính: Trí tuệ nhân tạo (AI) và tương lai của giáo dục.
Câu 2. Những tiềm năng của AI trong lĩnh vực giáo dục:
Cá nhân hóa quá trình học tập.
Cung cấp các công cụ hỗ trợ giảng dạy thông minh.
Giúp học sinh phát triển các kỹ năng cần thiết cho tương lai.
Tạo ra các chương trình học tập phù hợp với trình độ và tốc độ tiếp thu của từng học sinh.
Hỗ trợ giáo viên trong việc quản lý lớp học, chấm điểm bài tập và cung cấp phản hồi.
Trợ lý ảo dựa trên AI có thể trả lời các câu hỏi thường gặp của học sinh.
Câu 3. Một thách thức khi ứng dụng AI trong giáo dục: Vấn đề về bảo mật dữ liệu, sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ và nguy cơ làm giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
Câu 4. Trong bối cảnh AI ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong giáo dục, vai trò của người giáo viên sẽ có sự thay đổi đáng kể. Thay vì chỉ là người truyền đạt kiến thức một chiều, giáo viên sẽ trở thành người hướng dẫn, người cố vấn, người tạo động lực và người đồng hành cùng học sinh trong quá trình học tập. Giáo viên sẽ tập trung hơn vào việc phát triển các kỹ năng mềm cho học sinh như tư duy phản biện, sáng tạo, hợp tác và giao tiếp. Họ cũng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh định hướng và sử dụng các công cụ AI một cách hiệu quả và có trách nhiệm. Sự tương tác giữa giáo viên và học sinh sẽ trở nên sâu sắc và cá nhân hóa hơn, tập trung vào việc hỗ trợ sự phát triển toàn diện của từng học sinh.
Phần II. Viết (6.0 điểm)
Câu 1 (2.0 điểm)
Gợi ý:
Nêu vấn đề: Sự thay đổi nhanh chóng của thế giới và những yêu cầu đặt ra cho thế hệ trẻ.
Phân tích các kỹ năng cần thiết:
- Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề: Khả năng phân tích thông tin, đánh giá các lựa chọn và đưa ra quyết định sáng suốt.
- Kỹ năng sáng tạo: Khả năng tạo ra những ý tưởng mới, độc đáo và giải pháp đột phá.
- Kỹ năng giao tiếp và hợp tác: Khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng, hiệu quả và làm việc nhóm tốt.
- Kỹ năng học tập suốt đời: Khả năng tự học, tự cập nhật kiến thức và thích ứng với những thay đổi.
- Kỹ năng công nghệ thông tin: Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ và nền tảng công nghệ.
- Kỹ năng quản lý cảm xúc và thích nghi: Khả năng nhận diện, điều chỉnh cảm xúc và đối mặt với những khó khăn, thử thách.
- Bàn luận mở rộng: Vai trò của gia đình, nhà trường và xã hội trong việc trang bị những kỹ năng này cho thế hệ trẻ.
Kết luận: Khẳng định tầm quan trọng của việc trang bị các kỹ năng cần thiết để thế hệ trẻ có thể tự tin và thành công trong một thế giới đầy biến động.
Câu 2 (4.0 điểm)
Gợi ý:
Mở bài: Giới thiệu về tác giả Quang Dũng và bài thơ “Tây Tiến”.
Thân bài:
Vẻ đẹp hào hùng, lãng mạn của người lính Tây Tiến:
- Hình ảnh đoàn quân “đoàn binh không mọc tóc”, “quân xanh màu lá dữ oai hùm” thể hiện sự gian khổ, thiếu thốn nhưng vẫn đầy khí phách.
- Tinh thần lạc quan, yêu đời, sẵn sàng chiến đấu và hy sinh vì Tổ quốc (“chết trong rừng hoang chẳng tiếc đời xanh”).
- Vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa trong những đêm liên hoan (“mắt trừng gửi mộng qua biên giới”, “đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”).
- Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết nhưng được kìm nén trong lòng (“Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi”, “Mường Lát hoa về trong đêm hơi”).
Vẻ đẹp bi tráng:
- Sự hy sinh anh dũng của những người lính (“Rải rác biên cương mồ viễn xứ”, “Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”).
- Âm hưởng trang trọng, bi hùng trong những câu thơ nói về sự mất mát.
Tình đồng chí, đồng đội gắn bó:
- Sự sẻ chia gian khổ, hiểm nguy.
- Cùng nhau vượt qua những khó khăn, thử thách.
Ngôn ngữ và hình ảnh thơ:
- Sử dụng nhiều từ Hán Việt, gợi không khí cổ kính, trang trọng.
- Hình ảnh thơ vừa thực tế vừa lãng mạn, giàu sức gợi cảm.
Kết bài: Khẳng định vẻ đẹp cao cả của hình tượng người lính cách mạng trong bài thơ “Tây Tiến” và giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm.
Đề thi cuối kì 1 môn ngữ văn 12 – Đề số 4
Phần I. Đọc hiểu (4.0 điểm)
Đọc đoạn trích sau và thực hiện các yêu cầu:
Mạng xã hội và nguy cơ “bắt nạt trực tuyến” (cyberbullying)
Sự phổ biến của mạng xã hội đã mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng nguy cơ “bắt nạt trực tuyến” (cyberbullying) – một vấn nạn đáng lo ngại trong xã hội hiện đại.
Bắt nạt trực tuyến có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, từ việc gửi tin nhắn đe dọa, lăng mạ, lan truyền tin đồn thất thiệt cho đến việc tạo ra các trang web hoặc tài khoản giả mạo để bôi nhọ, hạ uy tín người khác. Điều đáng nói là những hành vi này có thể gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc cho nạn nhân, thậm chí dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Một trong những lý do khiến bắt nạt trực tuyến trở nên nguy hiểm là tính ẩn danh và khả năng lan truyền nhanh chóng của thông tin trên mạng. Kẻ bắt nạt có thể dễ dàng ẩn mình sau những tài khoản ảo và thực hiện hành vi của mình mà không phải chịu trách nhiệm trực tiếp. Những thông tin tiêu cực, sai lệch có thể lan truyền với tốc độ chóng mặt, gây ra những tác động tiêu cực đến danh dự và cuộc sống của nạn nhân.
Bên cạnh đó, nạn nhân của bắt nạt trực tuyến thường cảm thấy cô đơn và bất lực vì không biết tìm kiếm sự giúp đỡ ở đâu. Họ có thể xấu hổ, sợ hãi và không dám chia sẻ với gia đình, bạn bè hoặc thầy cô. Điều này khiến cho những tổn thương tâm lý càng trở nên nghiêm trọng hơn.
Để đối phó với vấn nạn bắt nạt trực tuyến, cần có sự chung tay của cả cộng đồng. Các nền tảng mạng xã hội cần có những biện pháp mạnh mẽ hơn để ngăn chặn và xử lý các hành vi bắt nạt. Gia đình và nhà trường cần tăng cường giáo dục về đạo đức sử dụng mạng xã hội cho học sinh. Bản thân mỗi người cũng cần nâng cao ý thức trách nhiệm khi tham gia vào không gian mạng, tránh xa những hành vi tiêu cực và lên tiếng bảo vệ những người bị bắt nạt.
(Nguồn: Tổng hợp từ internet)
Câu 1. Xác định vấn đề chính được đề cập trong đoạn trích. (0.5 điểm)
Câu 2. Theo tác giả, những hình thức nào có thể được xem là “bắt nạt trực tuyến”? (1.0 điểm)
Câu 3. Vì sao “bắt nạt trực tuyến” được xem là một vấn nạn nguy hiểm? (1.0 điểm)
Câu 4. Theo anh/chị, học sinh cần làm gì để tự bảo vệ mình khỏi nguy cơ “bắt nạt trực tuyến”? (1.5 điểm)
Phần II. Viết (6.0 điểm)
Câu 1 (2.0 điểm)
Hãy viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về câu nói: “Lời nói không mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.” (Liên hệ với văn hóa ứng xử trên mạng xã hội hiện nay).
Câu 2 (4.0 điểm)
Phân tích vẻ đẹp của hình tượng người đàn bà hàng chài trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu.
Đáp án đề thi số 4
Phần I. Đọc hiểu (4.0 điểm)
Câu 1. Vấn đề chính: Mạng xã hội và nguy cơ “bắt nạt trực tuyến” (cyberbullying).
Câu 2. Những hình thức “bắt nạt trực tuyến”:
- Gửi tin nhắn đe dọa, lăng mạ.
- Lan truyền tin đồn thất thiệt.
- Tạo ra các trang web hoặc tài khoản giả mạo để bôi nhọ, hạ uy tín người khác.
Câu 3. “Bắt nạt trực tuyến” được xem là một vấn nạn nguy hiểm vì:
- Gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc cho nạn nhân, thậm chí dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
- Tính ẩn danh và khả năng lan truyền nhanh chóng của thông tin trên mạng khiến kẻ bắt nạt dễ dàng thực hiện hành vi mà không phải chịu trách nhiệm trực tiếp.
- Nạn nhân thường cảm thấy cô đơn, bất lực và khó tìm kiếm sự giúp đỡ.
Câu 4. Để tự bảo vệ mình khỏi nguy cơ “bắt nạt trực tuyến”, học sinh cần:
- Cẩn trọng trong việc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng.
- Thiết lập chế độ riêng tư cho các tài khoản mạng xã hội.
- Không trả lời hoặc phản ứng lại những tin nhắn, bình luận mang tính tiêu cực, công kích.
- Báo cáo những hành vi bắt nạt cho người lớn tin cậy (gia đình, thầy cô) hoặc cho bộ phận quản lý của nền tảng mạng xã hội.
- Chặn (block) những tài khoản có hành vi bắt nạt.
- Nâng cao ý thức về đạo đức sử dụng mạng xã hội và tôn trọng người khác trên không gian mạng.
Phần II. Viết (6.0 điểm)
Câu 1 (2.0 điểm)
Gợi ý:
Nêu vấn đề: Giá trị của lời nói và tầm quan trọng của việc lựa chọn lời nói phù hợp.
Giải thích câu tục ngữ: Lời nói là miễn phí, nhưng cách chúng ta sử dụng lời nói có thể mang lại niềm vui, sự hòa thuận hoặc gây ra những tổn thương, mâu thuẫn.
Liên hệ với văn hóa ứng xử trên mạng xã hội:
- Thực trạng sử dụng ngôn ngữ thiếu văn hóa, thiếu tôn trọng trên mạng xã hội (chửi bậy, lăng mạ, miệt thị, body shaming,…).
- Hậu quả tiêu cực của việc sử dụng ngôn ngữ thiếu chuẩn mực trên mạng (gây tổn thương tâm lý, tạo ra môi trường độc hại, lan truyền thông tin sai lệch,…).
- Sự cần thiết của việc lựa chọn lời nói cẩn trọng, tôn trọng khi giao tiếp trên mạng.
- Khuyến khích xây dựng một môi trường mạng văn minh, tích cực bằng những lời nói tử tế, động viên, chia sẻ.
Kết luận: Khẳng định giá trị vĩnh hằng của câu tục ngữ và sự cần thiết của việc vận dụng nó trong bối cảnh mạng xã hội hiện nay.
Câu 2 (4.0 điểm)
Gợi ý:
Mở bài: Giới thiệu về tác giả Nguyễn Minh Châu và truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa”.
Thân bài:
Vẻ đẹp khuất lấp sau vẻ ngoài lam lũ, xấu xí:
- Ngoại hình thô kệch, mệt mỏi, khuôn mặt rỗ chằng chịt.
- Cuộc sống nghèo khổ, vất vả, lam lũ trên thuyền.
Vẻ đẹp tâm hồn cao thượng, giàu lòng vị tha:
- Tình yêu thương con vô bờ bến, sẵn sàng chịu đựng mọi đau khổ để con được sống.
- Sự nhẫn nhịn, cam chịu trước những hành vi vũ phu của chồng.
- Khát khao một cuộc sống bình yên cho các con.
- Sự thấu hiểu lẽ đời, nhìn nhận cuộc sống một cách sâu sắc.
Sức mạnh tiềm ẩn và khả năng chịu đựng phi thường:
- Gánh chịu những đòn roi của chồng như một lẽ tất yếu của cuộc đời.
- Vẫn âm thầm lo lắng, chăm sóc cho gia đình.
Vai trò là người mẹ, người vợ trong gia đình:
- Giữ lửa ấm cho mái nhà nghèo khó.
- Là điểm tựa tinh thần cho các con.
Nguyễn Minh Châu đã khám phá vẻ đẹp của con người ở những góc khuất: Không chỉ ở những điều cao cả, mà còn ở những điều bình dị, đời thường.
Kết bài: Khẳng định vẻ đẹp nhân văn sâu sắc của hình tượng người đàn bà hàng chài và tài năng nghệ thuật của Nguyễn Minh Châu trong việc khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn của con người.
Tải ngay bộ đề thi cuối kì 1 Ngữ văn 12 của cả nước
Kết luận
Kì thi cuối kì 1 môn Ngữ văn 12 là một cột mốc quan trọng trong hành trình học tập của các em học sinh. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, một kế hoạch ôn tập khoa học và tinh thần tự tin, chắc chắn các em sẽ đạt được kết quả tốt nhất. Hy vọng rằng những thông tin chi tiết và hữu ích trong bài viết này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp các em chinh phục thành công kì thi quan trọng này. Chúc các em học tốt và đạt được nhiều thành công.