Trang chủ / Văn mẫu / Văn mẫu 9 / 20+ Cảm nhận bài thơ Bếp lửa hay, ngắn gọn và chọn lọc nhất

20+ Cảm nhận bài thơ Bếp lửa hay, ngắn gọn và chọn lọc nhất

Xuất bản: 17/05/2025 - Tác giả: Nguyên Đức

Bài thơ “Bếp lửa” của nhà thơ Bằng Việt là một tác phẩm đầy xúc động về tình bà cháu thiêng liêng. Qua hình ảnh bếp lửa ấm áp, tác giả đã khắc họa tình cảm sâu đậm, gắn bó và những kỷ niệm đáng trân trọng giữa bà và cháu. Dưới đây là 10 bài mẫu cảm nhận về bài thơ “Bếp lửa” với những phong cách khác nhau, giúp các em học sinh lớp 9 có thêm tư liệu tham khảo và cảm hứng khi học tập.

cảm nhận bài thơ bếp lửa

Cảm nhận bài thơ Bếp lửa ngắn gọn hay nhất

Mẫu số 1

Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt như một bản tình ca dịu dàng về tình bà cháu. Qua từng câu thơ, tôi cảm nhận được hơi ấm của ngọn lửa bếp hồng và tình yêu thương vô bờ bến của người bà dành cho đứa cháu nhỏ.

Hình ảnh bếp lửa không chỉ là nguồn sáng, nguồn nhiệt trong căn bếp nghèo mà còn là biểu tượng cho tình cảm gia đình, cho sự gắn kết giữa các thế hệ. Câu thơ “Một bếp lửa chờn vờn sương sớm/ Một bếp lửa ấp iu nồng đượm/ Cháu thương bà biết mấy nắng mưa” đã khắc họa sâu sắc tình cảm thiêng liêng ấy.

Tôi xúc động trước hình ảnh người bà với “Lưng mỏi oằn từ thuở cháu thơ”, một hình ảnh chân thực về sự hy sinh thầm lặng của người bà vì đứa cháu. Bà như cội nguồn, như điểm tựa vững chắc cho cháu trong cuộc sống.

Đặc biệt, câu thơ “Ngọn lửa bếp bà từng dịu đượm/ Sống trong lòng cháu mãi bà ơi” đã khiến tôi nghẹn ngào. Ngọn lửa ấy không chỉ sưởi ấm thể xác mà còn sưởi ấm tâm hồn, trở thành kỷ niệm không thể phai mờ trong lòng người cháu.

Qua bài thơ “Bếp lửa”, tôi thấy được tình cảm gia đình thiêng liêng và sâu đậm. Bài thơ như nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng những người thân yêu bên cạnh, đặc biệt là những người đã dành trọn tình thương cho ta như người bà trong bài thơ.

Mẫu số 2

Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt là một kiệt tác về đề tài tình cảm gia đình với nghệ thuật xây dựng hình tượng và ngôn ngữ thơ đặc sắc.

Về mặt bố cục, bài thơ được chia làm ba phần rõ rệt: phần đầu miêu tả bếp lửa và người bà, phần giữa là những kỷ niệm của người cháu về bà, và phần cuối là nỗi nhớ thương khi bà đã khuất. Cấu trúc này tạo nên một hành trình cảm xúc từ hiện tại đến quá khứ rồi trở về với hiện tại, thể hiện dòng hồi tưởng tự nhiên của tác giả.

Về hình tượng nghệ thuật, bếp lửa được nhà thơ sử dụng như một ẩn dụ đa nghĩa. Đó vừa là bếp lửa thực với chức năng nấu nướng, sưởi ấm, vừa là biểu tượng cho tình yêu thương, sự che chở của người bà dành cho cháu. Hình ảnh “Một bếp lửa chờn vờn sương sớm” gợi lên không gian bếp núc vào buổi sáng sớm, khi người bà đã thức dậy nhóm lửa chuẩn bị bữa sáng cho cả nhà.

Ngôn ngữ thơ giản dị mà giàu hình ảnh, với nhiều từ láy tạo nên âm điệu trầm bổng, nhẹ nhàng: “chờn vờn”, “ấp iu”, “nồng đượm”. Đặc biệt, cách sử dụng từ địa phương “ấp iu” thay vì “ấp yêu” càng làm tăng thêm sự gần gũi, thân thương.

Thủ pháp đối lập cũng được sử dụng hiệu quả: bếp lửa ấm áp đối lập với sương sớm lạnh lẽo, hiện tại đối lập với quá khứ. Qua đó, nhà thơ làm nổi bật giá trị của tình bà cháu trong bối cảnh cuộc sống có nhiều thay đổi.

Tóm lại, “Bếp lửa” là một bài thơ thành công cả về nội dung và nghệ thuật, mang đến cho người đọc những rung cảm sâu sắc về tình cảm gia đình và sự biết ơn đối với những người đã nuôi dưỡng, che chở cho ta.

Mẫu số 3

Đọc bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt, tôi như được trở về với những ký ức tuổi thơ bên bà. Có lẽ ai trong chúng ta cũng đều có những kỷ niệm đáng trân trọng với người bà của mình, và bài thơ đã chạm đến những tình cảm sâu kín ấy trong tôi.

Tôi vẫn nhớ như in những buổi sáng sớm, khi cả thế giới còn chìm trong giấc ngủ, bà tôi đã thức dậy, lục đục nhóm bếp. Tiếng củi nổ lách tách, ánh lửa bập bùng, và hơi ấm lan tỏa khắp căn bếp nhỏ. Hình ảnh ấy thật giống với câu thơ “Một bếp lửa chờn vờn sương sớm” của Bằng Việt.

Bà tôi, cũng như bà trong bài thơ, có “lưng mỏi oằn” vì những năm tháng cực nhọc, nhưng đôi bàn tay ấy vẫn tảo tần, vẫn chăm chút từng bữa ăn, manh áo cho con cháu. Tình yêu thương của bà là thứ tình cảm vô điều kiện, không vụ lợi, không đòi hỏi được đáp lại.

Giờ đây, khi đã trưởng thành và bà không còn bên cạnh nữa, tôi mới thấm thía câu thơ “Ngọn lửa bếp bà từng dịu đượm/ Sống trong lòng cháu mãi bà ơi”. Phải, ngọn lửa ấy, tình yêu thương ấy vẫn luôn cháy trong tim tôi, sưởi ấm tâm hồn tôi mỗi khi gặp khó khăn, thử thách.

Bài thơ “Bếp lửa” đã nhắc nhở tôi về công ơn của bà, về những giá trị gia đình truyền thống mà đôi khi trong cuộc sống hiện đại, chúng ta có thể vô tình lãng quên. Tôi tự nhủ sẽ sống sao cho xứng đáng với tình yêu thương mà bà đã dành cho mình, và nếu có thể, sẽ truyền lại ngọn lửa yêu thương ấy cho thế hệ sau.

Mẫu số 4

Nếu đặt bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt bên cạnh bài thơ “Bếp Hoàng Cầm” của Hoàng Cầm, ta sẽ thấy những điểm tương đồng và khác biệt thú vị trong cách hai nhà thơ sử dụng hình tượng bếp lửa.

Cả hai bài thơ đều xây dựng hình tượng bếp lửa như một biểu tượng văn hóa dân tộc, gắn liền với đời sống tinh thần của người Việt. Tuy nhiên, trong khi “Bếp Hoàng Cầm” nhấn mạnh đến khía cạnh dân tộc, quê hương với “bếp Hoàng Cầm lửa đỏ tươi hồng/ Năm anh năm chị ngồi chung/ Nhịp phên xào xạc mưa đông”, thì “Bếp lửa” của Bằng Việt lại đi sâu vào khía cạnh tình cảm gia đình, đặc biệt là tình bà cháu.

Về không gian nghệ thuật, “Bếp Hoàng Cầm” mở rộng ra không gian làng quê, gắn với những sinh hoạt cộng đồng, trong khi “Bếp lửa” thu hẹp vào không gian gia đình, thậm chí là không gian nội tâm của người cháu với những ký ức, hoài niệm về bà.

Ngôn ngữ thơ trong “Bếp lửa” giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày: “một bếp lửa”, “sương sớm”, “nắng mưa”. Trong khi đó, “Bếp Hoàng Cầm” sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, ẩn dụ phức tạp hơn.

Cả hai bài thơ đều thành công trong việc sử dụng hình tượng bếp lửa để gợi lên những giá trị tinh thần sâu sắc. Tuy nhiên, “Bếp lửa” của Bằng Việt có lẽ gần gũi, dễ cảm hơn với độc giả phổ thông, đặc biệt là học sinh, bởi tình cảm gia đình là thứ tình cảm phổ quát mà ai cũng có thể cảm nhận được.

Qua so sánh này, ta thấy được sự phong phú trong cách các nhà thơ Việt Nam khai thác hình tượng bếp lửa – một hình tượng gắn liền với văn hóa dân tộc, và cũng thấy được tài năng của Bằng Việt trong việc biến một hình ảnh đời thường thành một biểu tượng nghệ thuật đầy xúc động.

Mẫu số 5

Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt như một lời nhắc nhở về giá trị gia đình truyền thống trong xã hội hiện đại ngày nay. Khi đọc bài thơ này, tôi không khỏi suy ngẫm về mối quan hệ giữa các thế hệ trong gia đình Việt Nam đương đại.

Trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa mạnh mẽ, nhiều gia đình Việt Nam đã chuyển từ mô hình gia đình nhiều thế hệ sang mô hình gia đình hạt nhân. Nhiều người già sống xa con cháu, thiếu vắng sự chăm sóc và gần gũi. Hình ảnh người bà “lưng mỏi oằn từ thuở cháu thơ” trong bài thơ như một lời cảnh tỉnh về công ơn to lớn của thế hệ đi trước mà đôi khi chúng ta quên mất.

Bếp lửa truyền thống – nơi cả gia đình quây quần, trò chuyện – đã dần được thay thế bằng bếp gas, bếp điện tiện lợi nhưng thiếu đi hơi ấm tình người. Câu thơ “Một bếp lửa ấp iu nồng đượm” gợi nhớ về không gian gắn kết gia đình mà ngày nay nhiều gia đình trẻ không còn trải nghiệm được.

Trong thời đại công nghệ số, khi mà smartphone, máy tính bảng chiếm lĩnh thời gian của con người, thì những giây phút trò chuyện, lắng nghe câu chuyện từ ông bà như trong bài thơ “Nồi xôi gạo mới sẻ ra/ Ngọt thơm canh bí đậm đà cá kho” trở nên hiếm hoi và quý giá hơn bao giờ hết.

Bài thơ “Bếp lửa” như một lời kêu gọi chúng ta hãy dành thời gian cho gia đình, đặc biệt là thế hệ ông bà. Hãy lắng nghe những câu chuyện của họ, học hỏi từ kinh nghiệm sống của họ, và quan trọng nhất là bày tỏ lòng biết ơn với những hy sinh thầm lặng mà họ đã dành cho chúng ta.

Trong xã hội hiện đại với nhịp sống hối hả, bài thơ “Bếp lửa” nhắc nhở chúng ta về giá trị của sự chậm lại, của những khoảnh khắc gắn kết gia đình – những điều tưởng chừng như đơn giản nhưng lại vô cùng quý giá và không thể mua được bằng tiền.

Mẫu số 6

Tôi còn nhớ lần đầu tiên đọc bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt là vào một buổi học văn lớp 9. Cô giáo đọc bài thơ với giọng trầm ấm, và tôi đã bị cuốn hút bởi câu chuyện về tình bà cháu được kể qua hình ảnh bếp lửa đầy gợi cảm.

Bài thơ mở đầu như một bức tranh sáng sớm với hình ảnh bếp lửa chờn vờn trong sương. Tôi tưởng tượng ra cảnh người bà thức dậy từ tờ mờ sáng, lom khom nhóm bếp trong căn bếp nhỏ. Ngọn lửa bập bùng soi rõ gương mặt già nua, đôi tay gân guốc của bà.

Câu chuyện tiếp tục với những kỷ niệm đẹp đẽ giữa bà và cháu. Tôi như thấy đứa cháu nhỏ ngồi bên bếp lửa, lắng nghe bà kể chuyện cổ tích, hay ngắm bà làm những món ăn dân dã mà đậm đà hương vị quê hương: “Nồi xôi gạo mới sẻ ra/ Ngọt thơm canh bí đậm đà cá kho”.

Rồi câu chuyện chuyển sang nỗi nhớ thương khi bà không còn nữa. Tôi cảm nhận được nỗi đau, sự trống vắng trong lòng người cháu khi nhớ về bà: “Nhớ đến lửa lòng bà cháy mãi/ Lửa bếp hồng ấp ủ tuổi thơ”. Ngọn lửa bếp giờ đây không chỉ là vật chất mà đã trở thành biểu tượng cho tình yêu thương, sự hy sinh của bà dành cho cháu.

Điều đặc biệt trong cách kể chuyện của Bằng Việt là sự kết hợp giữa những hình ảnh cụ thể, đời thường với những cảm xúc sâu lắng, thiêng liêng. Bài thơ không dừng lại ở việc miêu tả bếp lửa hay kể về người bà, mà còn gợi lên những suy ngẫm về sự kết nối giữa các thế hệ, về những giá trị tinh thần được truyền từ đời này sang đời khác.

Câu chuyện trong bài thơ “Bếp lửa” tuy giản dị nhưng đã chạm đến trái tim tôi, khiến tôi nhớ về bà mình, về những kỷ niệm tuổi thơ đã qua, và nhận ra rằng tình yêu thương của bà, như ngọn lửa bếp hồng, sẽ mãi ấp ủ và soi sáng cuộc đời tôi.

Mẫu số 7

Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt không chỉ là bài thơ về tình bà cháu mà còn chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa triết lý sâu sắc về đời người, về sự kế thừa và về bản chất của tình yêu thương.

Trước hết, bếp lửa trong bài thơ là biểu tượng cho sự sống, cho nguồn năng lượng nuôi dưỡng con người cả về thể xác lẫn tinh thần. Câu thơ “Một bếp lửa chờn vờn sương sớm/ Một bếp lửa ấp iu nồng đượm” gợi lên hình ảnh ngọn lửa như một sinh thể, có khả năng xua tan cái lạnh, cái tối tăm của cuộc sống.

Bài thơ cũng đề cập đến triết lý về sự tuần hoàn, sự kế thừa giữa các thế hệ. Hình ảnh người bà “lưng mỏi oằn từ thuở cháu thơ” và người cháu lớn lên, trưởng thành nhờ tình yêu thương của bà, rồi sau này mang trong mình ngọn lửa tình yêu ấy – “Ngọn lửa bếp bà từng dịu đượm/ Sống trong lòng cháu mãi bà ơi” – chính là biểu hiện của quy luật kế thừa và phát triển trong đời sống tinh thần của con người.

Sâu xa hơn, bài thơ đặt ra câu hỏi về bản chất của tình yêu thương: Phải chăng tình yêu thương đích thực là sự cho đi không tính toán, như cách bà yêu thương cháu? Phải chăng giá trị đích thực của cuộc sống nằm ở những điều giản dị, đời thường như bếp lửa, như bữa cơm gia đình, như câu chuyện kể trước giờ đi ngủ?

Bài thơ còn gợi mở triết lý về sự bất tử của tình yêu thương. Dù con người có hữu hạn, có phải ra đi, nhưng tình yêu thương họ để lại sẽ tiếp tục sống mãi trong trái tim những người ở lại. Như ngọn lửa bếp của bà, dù bà không còn nữa, vẫn tiếp tục cháy trong lòng người cháu.

Qua “Bếp lửa”, Bằng Việt đã khẳng định một chân lý: Con người có thể ra đi, nhưng những gì họ gieo trồng – đặc biệt là tình yêu thương – sẽ tiếp tục sinh sôi và tồn tại mãi với thời gian. Đó có lẽ là thông điệp triết lý sâu sắc nhất mà bài thơ muốn gửi gắm đến người đọc.

Mẫu số 8

Tôi đã rơi nước mắt khi đọc bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt! Bài thơ như một dòng cảm xúc tuôn trào, chạm đến những ngóc ngách sâu kín nhất trong tâm hồn tôi và khơi dậy những kỷ niệm thiêng liêng về người bà thân yêu.

Tôi bị đánh gục ngay từ những câu thơ đầu tiên với hình ảnh bếp lửa ấm áp giữa sương sớm. Ôi, cảm giác quen thuộc biết bao khi được ngồi bên bếp lửa hồng trong những buổi sáng mùa đông lạnh giá! Bếp lửa ấy không chỉ sưởi ấm thể xác mà còn sưởi ấm cả tâm hồn với tình yêu thương vô bờ bến của người bà.

Và rồi, trái tim tôi như thắt lại khi đọc đến câu “Lưng mỏi oằn từ thuở cháu thơ”. Tôi đã từng thấy lưng bà mình cũng oằn xuống như thế, cũng vì những năm tháng tảo tần nuôi dạy con cháu. Tôi đã từng thấy đôi bàn tay chai sạn của bà cũng chăm chút từng bữa ăn, manh áo cho tôi như thế. Ôi, sao mà xúc động đến vậy!

Cảm xúc dâng trào khi tôi đọc đến những câu thơ về kỷ niệm: “Nồi xôi gạo mới sẻ ra/ Ngọt thơm canh bí đậm đà cá kho”. Tôi như cảm nhận được vị ngọt của nồi xôi, mùi thơm của canh bí, vị đậm đà của cá kho – những món ăn giản dị mà đầy ắp tình thương của bà.

Và rồi, nước mắt tôi không thể ngừng rơi khi đọc đến những câu cuối: “Ngọn lửa bếp bà từng dịu đượm/ Sống trong lòng cháu mãi bà ơi”. Phải, ngọn lửa ấy, tình yêu thương ấy sẽ mãi cháy trong tim tôi, sẽ mãi là nguồn sức mạnh tinh thần để tôi vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Bài thơ “Bếp lửa” đã đánh thức trong tôi biết bao cảm xúc: yêu thương, biết ơn, nhớ nhung, và cả những nuối tiếc về những điều đã không kịp nói, không kịp làm khi bà còn sống. Bài thơ như một lời nhắc nhở tôi hãy trân trọng những người thân yêu bên cạnh, đặc biệt là những người lớn tuổi trong gia đình, trước khi quá muộn.

Mẫu số 9

Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt là một tác phẩm mở, gợi lên nhiều liên tưởng và suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người với con người, giữa quá khứ và hiện tại, giữa vật chất và tinh thần.

Hình ảnh bếp lửa trong bài thơ có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Đó có thể là bếp lửa thực với chức năng nấu nướng, sưởi ấm. Nhưng sâu xa hơn, bếp lửa có thể là biểu tượng cho tình yêu thương, cho sự gắn kết gia đình, cho những giá trị truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Câu thơ “Một bếp lửa chờn vờn sương sớm” gợi lên hình ảnh ngọn lửa như một sinh thể, có sự sống, có khả năng chống lại cái lạnh, cái tối tăm. Từ đó, ta có thể liên tưởng đến sức mạnh của tình yêu thương – thứ tình cảm có khả năng xua tan những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Hình ảnh người bà “lưng mỏi oằn từ thuở cháu thơ” không chỉ là hình ảnh cụ thể về một người bà cụ thể, mà còn có thể được hiểu rộng ra là hình ảnh của thế hệ đi trước, của những người đã hy sinh, cống hiến cho thế hệ sau. Từ đó, ta có thể suy ngẫm về trách nhiệm của mình đối với những người đã dành trọn tình thương cho ta.

Câu thơ “Ngọn lửa bếp bà từng dịu đượm/ Sống trong lòng cháu mãi bà ơi” gợi mở về sự bất tử của tình yêu thương, của những giá trị tinh thần. Dù con người có hữu hạn, có phải ra đi, nhưng những gì họ để lại – đặc biệt là tình yêu thương – sẽ tiếp tục sống mãi.

Bài thơ “Bếp lửa” như một cánh cửa mở ra nhiều chiều kích của đời sống tinh thần con người. Mỗi người đọc, tùy vào trải nghiệm sống và cảm nhận cá nhân, có thể tìm thấy trong bài thơ những ý nghĩa riêng, những rung cảm riêng. Đó chính là sức mạnh của nghệ thuật chân chính – khả năng kết nối với mỗi người đọc theo một cách riêng biệt, sâu sắc.

Mẫu số 10

Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt là một kiệt tác thơ ca Việt Nam hiện đại, kết hợp hài hòa giữa cái riêng và cái chung, giữa cảm xúc cá nhân và giá trị phổ quát, giữa hiện thực và ký ức, giữa vật chất và tinh thần.

Về mặt nội dung, bài thơ đã khắc họa thành công mối quan hệ thiêng liêng giữa bà và cháu thông qua hình tượng bếp lửa. Đây là mối quan hệ đặc biệt trong gia đình Việt Nam, nơi người bà thường đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc, nuôi dạy cháu khi cha mẹ bận rộn với công việc.

Về mặt nghệ thuật, bài thơ sử dụng thành công nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ (bếp lửa là ẩn dụ cho tình yêu thương), hoán dụ (lưng mỏi oằn là hoán dụ cho sự hy sinh), so sánh, và đặc biệt là nghệ thuật xây dựng không gian, thời gian đan xen giữa hiện tại và quá khứ, giữa thực tại và ký ức.

Về mặt ngôn ngữ, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày, nhưng lại mang đậm tính biểu cảm và gợi hình. Các từ láy như “chờn vờn”, “ấp iu”, “nồng đượm” tạo nên âm điệu trầm bổng, nhẹ nhàng, phù hợp với nội dung tình cảm của bài thơ.

Về mặt giá trị nhân văn, bài thơ ca ngợi tình yêu thương giữa người với người, đặc biệt là tình cảm gia đình. Bài thơ cũng đề cao lòng biết ơn, sự trân trọng đối với những người đã nuôi dưỡng, che chở cho ta. Đây là những giá trị phổ quát, vượt qua giới hạn của không gian và thời gian.

Về mặt giá trị giáo dục, bài thơ góp phần giáo dục thế hệ trẻ về đạo lý “uống nước nhớ nguồn”, về trách nhiệm của mình đối với thế hệ đi trước, và về việc gìn giữ, phát huy những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

Tóm lại, “Bếp lửa” là một bài thơ thành công toàn diện, vừa mang đậm dấu ấn cá nhân của nhà thơ Bằng Việt, vừa phản ánh những giá trị phổ quát của nhân loại. Bài thơ đã và đang tiếp tục chạm đến trái tim của nhiều thế hệ độc giả, khẳng định vị trí xứng đáng của mình trong nền văn học Việt Nam hiện đại.

Văn mẫu cảm nhận bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt

Bài mẫu số 1

Trong kho tàng thơ ca Việt Nam hiện đại, nhiều tác phẩm đã ghi dấu ấn sâu sắc bằng cách thể hiện những tình cảm bình dị nhưng đầy xúc động. Bếp lửa của Bằng Việt là một trong những bài thơ như thế. Qua hình ảnh bếp lửa và ký ức tuổi thơ, bài thơ thể hiện tình bà cháu thiêng liêng, khắc sâu trong tâm trí người cháu dù đã đi xa quê hương.

Bếp lửa được sáng tác năm 1963, khi Bằng Việt đang du học ở Liên Xô. Trong nỗi nhớ quê hương, ông đã viết bài thơ này như một lời tri ân với người bà – người gắn bó với tuổi thơ ông trong những năm tháng khó khăn sau chiến tranh. Bài thơ không chỉ là dòng hồi tưởng của cá nhân, mà còn là biểu tượng chung cho tình cảm gia đình, cội nguồn của mỗi con người.

Ngay từ những câu đầu, hình ảnh bếp lửa hiện lên vừa chân thực, vừa gợi cảm:

“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm.”

Bếp lửa không chỉ là nơi giữ hơi ấm cho ngôi nhà, mà còn là biểu tượng của tình bà cháu, của tình thân và truyền thống gia đình. Bếp lửa gợi nhắc đến sự hy sinh âm thầm, sự bền bỉ của người bà đã vượt qua mọi gian khổ để chăm lo cho cháu.

Bằng Việt đã khắc họa người bà không chỉ là người nhóm lửa, mà còn là người giữ lửa cho tâm hồn cháu:

“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh giặc, bà nuôi cháu lớn lên…”

Hình ảnh người bà hiện lên thật gần gũi, kiên cường, chịu thương chịu khó. Dù trong hoàn cảnh nghèo khó, bà vẫn giữ được nghị lực sống mạnh mẽ, là chỗ dựa tinh thần cho đứa cháu nhỏ.

Khi đã trưởng thành, sống nơi đô thị hiện đại, người cháu vẫn luôn nhớ đến bà, đến ngọn lửa năm xưa:

“Giờ cháu đã đi xa. Có ngọn khói trăm tàu
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả…
Nhưng chẳng lúc nào quên nhắc nhở:
– Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”

Đi xa rồi mới càng thấm thía giá trị của những điều bình dị. Dù cuộc sống có thay đổi, người cháu vẫn mang trong mình tình cảm thiêng liêng với bà – với bếp lửa năm xưa. Đó là lời tri ân, là niềm biết ơn vô bờ với người đã nâng bước ta từ thuở bé.

Bếp lửa của Bằng Việt không chỉ là một bài thơ về tình cảm gia đình, mà còn là thông điệp về sự gắn bó với cội nguồn, về lòng biết ơn với những người đã hi sinh vì ta. Với giọng thơ trữ tình, sâu lắng, bài thơ đã để lại dấu ấn trong lòng người đọc bởi hình ảnh bếp lửa ấm áp – tượng trưng cho tình bà cháu, cho quê hương, cho những giá trị sống bền vững trong tâm hồn mỗi con người.

Bài mẫu số 2

Bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt là một tác phẩm giàu cảm xúc, gợi lên trong lòng người đọc tình cảm thiêng liêng đối với người bà và tuổi thơ. Giữa biết bao bài thơ viết về tình thân, Bếp lửa nổi bật bởi sự mộc mạc, chân thành và sâu lắng – như chính tình bà cháu giản dị mà bền chặt.

Bằng những dòng hồi tưởng nhẹ nhàng, nhà thơ đã đưa người đọc trở về với tuổi thơ, nơi có bếp lửa bập bùng trong sương sớm, nơi có người bà tảo tần sớm hôm chăm sóc cháu. Hình ảnh “một bếp lửa chờn vờn sương sớm” không chỉ là hình ảnh tả thực mà còn gợi lên một không gian ấm áp, thân quen. Ngọn lửa ấy là biểu tượng cho tình yêu thương, cho sự hy sinh lặng thầm của người bà. Đằng sau khói lửa bếp nhà là cả một cuộc đời lam lũ mà bà đã trải qua, là những tháng ngày đói rét, gian nan, là những đêm không ngủ vì lo cho cháu. Chính từ những năm tháng ấy, đứa cháu lớn lên trong yêu thương và học được bao điều quý giá từ bà – sự nhẫn nại, niềm tin và lòng yêu thương.

Trong từng câu thơ, người bà hiện lên đầy tình cảm: bà không chỉ là người nhóm lửa mỗi sáng mà còn là người nhóm lên ngọn lửa tinh thần trong lòng cháu. Bà truyền cho cháu sức mạnh, dạy cháu cách sống giữa những thiếu thốn, dạy cháu yêu thương, nhẫn nhịn và hướng về tương lai. Bằng những kỷ niệm tưởng như nhỏ bé, tác giả đã khắc họa thành công hình ảnh một người bà giàu lòng hy sinh, tượng trưng cho biết bao người bà Việt Nam tảo tần, lặng lẽ vun vén cho gia đình.

Dù đã trưởng thành và sống nơi xa, giữa những “ngọn khói trăm tàu, lửa trăm nhà”, người cháu vẫn không quên hình ảnh bếp lửa quê nhà. Câu hỏi “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?” là một tiếng gọi thầm thì, đầy yêu thương và day dứt. Nó cho thấy người cháu luôn hướng về bà với lòng biết ơn sâu sắc. Dù có đi đến đâu, sống trong điều kiện vật chất đủ đầy đến đâu, người cháu vẫn không thể quên nguồn gốc yêu thương đã nuôi dưỡng mình từ thuở ấu thơ.

Bằng Việt đã sử dụng giọng điệu thủ thỉ, trầm lắng, kết hợp với ngôn ngữ mộc mạc, giàu hình ảnh để truyền tải tình cảm một cách tự nhiên, chân thành. Chính điều đó làm nên sức sống bền bỉ của bài thơ suốt nhiều thế hệ học trò.

Bếp lửa không chỉ là bài thơ về một người bà cụ thể, mà là biểu tượng của cả một thế hệ bà, mẹ Việt Nam. Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy được tình bà cháu sâu nặng mà còn học được bài học làm người: biết yêu thương, biết ghi nhớ công ơn và trân trọng những điều giản dị nhất trong cuộc sống.

Bài mẫu số 3

Trong cuộc đời mỗi người, ai cũng có một góc ký ức thân thương để trở về, có một người thân yêu để ghi nhớ suốt đời. Với nhà thơ Bằng Việt, đó là người bà và hình ảnh bếp lửa. Bài thơ Bếp lửa không chỉ đơn thuần là nỗi nhớ bà, mà còn là một bản tình ca về lòng biết ơn, về tình yêu thương và cội nguồn gia đình sâu sắc.

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, hình ảnh bếp lửa hiện lên mờ ảo trong màn sương sớm, chở theo hơi ấm của tình thân và hồi ức tuổi thơ. Bếp lửa ấy không đơn thuần chỉ là công cụ nấu nướng, mà là biểu tượng thiêng liêng của mái ấm, của sự tảo tần, chăm lo của người bà dành cho cháu trong những năm tháng gian khó. Giữa cảnh đói khát, chiến tranh, bà vẫn vững vàng, là điểm tựa vững chắc cho cháu nhỏ, âm thầm truyền cho cháu niềm tin và nghị lực sống.

Qua từng dòng thơ, người đọc cảm nhận rõ tấm lòng sâu nặng của cháu dành cho bà. Những ký ức thời thơ ấu hiện lên đầy xúc động: từ làn khói bếp, tiếng quạt than, đến cả sự hi sinh lặng lẽ của bà khi bố mẹ đi vắng vì chiến tranh. Bằng Việt không ca ngợi bà bằng những lời hoa mỹ, mà bằng chính cảm xúc chân thành và tha thiết. Những câu thơ như “Tám năm ròng, cháu cùng bà nhóm lửa” là cả một tuổi thơ dài đầy yêu thương nhưng cũng lắm nhọc nhằn.

Khi lớn lên, đi xa quê hương, người cháu càng thấm thía hơn công lao và tình cảm của bà. Cuộc sống nơi thành phố hiện đại với “lửa trăm nhà”, “khói trăm tàu” không làm anh quên được bếp lửa đơn sơ ngày nào. Chính sự đối lập ấy càng làm nổi bật lòng biết ơn và sự gắn bó với ký ức tuổi thơ. Hình ảnh người bà trở thành biểu tượng của lòng nhân hậu, của những điều tốt đẹp nuôi dưỡng con người từ những điều bình dị nhất.

Bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng chan chứa tình cảm: “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”. Đó không chỉ là câu hỏi về hiện tại, mà còn là lời nhắc nhở bản thân đừng quên những điều giản dị nhưng quý giá, đừng quên cội nguồn yêu thương đã nuôi ta lớn lên. Giọng thơ nhẹ nhàng, thủ thỉ như lời tâm sự đã tạo nên một không khí trầm lắng, sâu sắc, khiến người đọc không khỏi xúc động.

Bếp lửa là một bài thơ thấm đẫm chất trữ tình, giàu hình ảnh biểu tượng và cảm xúc chân thực. Bằng việc gợi lại những kỷ niệm tuổi thơ cùng người bà, Bằng Việt đã viết nên một khúc ca cảm động về tình bà cháu, về sự gắn bó thiêng liêng giữa con người với quê hương, cội nguồn. Bài thơ là lời nhắc nhở mỗi chúng ta hãy luôn biết ơn và trân trọng những người thân yêu – những người đã âm thầm hy sinh cả cuộc đời vì ta.

Bài mẫu số 4

Trong kho tàng thi ca Việt Nam hiện đại, Bếp lửa của Bằng Việt là một bài thơ giàu chất trữ tình và chan chứa cảm xúc. Bằng hình tượng bếp lửa – một hình ảnh vừa gần gũi, vừa mang tính biểu tượng, nhà thơ đã khơi gợi một cách sâu sắc tình cảm bà cháu thiêng liêng, gắn bó với ký ức tuổi thơ và cội nguồn dân tộc. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được tình yêu thương của người cháu đối với bà, mà còn thấy được hành trình trưởng thành của một tâm hồn biết ghi nhớ, trân trọng và biết ơn.

Hình ảnh “một bếp lửa chờn vờn sương sớm” mở đầu bài thơ gợi ra một không gian quen thuộc nhưng đầy chất thơ – nơi những kỷ niệm tuổi thơ bắt đầu sống dậy. Bếp lửa ấy là trung tâm ký ức, là điểm kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa tuổi thơ và tuổi trưởng thành, giữa bà và cháu. Qua ngọn lửa bập bùng mỗi sớm, người cháu hồi tưởng lại một thời thơ bé sống trong vòng tay bà, giữa những ngày tháng gian khó của đất nước. Những câu thơ kể về những năm đói kém, về chiến tranh, về sự thiếu thốn vật chất… đều không mang màu sắc bi lụy, mà ánh lên qua lăng kính đầy yêu thương, cảm phục của đứa cháu dành cho bà.

Bằng Việt không miêu tả người bà bằng những hình ảnh to lớn, mà thông qua những hành động đời thường như “nhóm lửa”, “nấu cơm”, “dạy bảo”… từ đó làm nổi bật một nhân cách lớn – người bà vừa là người chăm sóc, vừa là người truyền cho cháu cách sống, cách làm người. Chính bà đã nhóm lên trong cháu “ngọn lửa lòng”, tức là truyền cho cháu ý chí sống, sự kiên cường và lòng bao dung, nhân hậu. Người bà hiện lên không chỉ là bóng dáng cá nhân, mà còn là biểu tượng cho vẻ đẹp của những người phụ nữ Việt Nam thời chiến – âm thầm, bền bỉ, hy sinh cả đời mình cho con cháu, cho quê hương.

Điều khiến Bếp lửa trở nên đặc biệt chính là sự hòa quyện giữa kỷ niệm cá nhân và tư tưởng chung về cội nguồn dân tộc. Ngọn lửa mà bà nhóm lên từ thuở xưa không chỉ là ngọn lửa trong bếp, mà còn là ngọn lửa truyền thống, là ký ức quê hương luôn âm ỉ cháy trong tâm hồn người cháu. Dù đã trưởng thành, sống nơi xa xứ, tiếp xúc với thế giới hiện đại và văn minh hơn, người cháu vẫn không quên bếp lửa cũ, vẫn canh cánh trong lòng hình ảnh người bà. Chính sự so sánh giữa “khói trăm tàu”, “lửa trăm nhà” với bếp lửa duy nhất của bà đã cho thấy giá trị bền vững của ký ức, của tình cảm gia đình thiêng liêng.

Với giọng điệu thủ thỉ, lời thơ nhẹ nhàng như một dòng tâm sự, bài thơ Bếp lửa đã chạm đến trái tim người đọc bằng sự chân thành và xúc động. Không có những từ ngữ cầu kỳ, nhưng mỗi câu thơ đều như thấm đẫm tình cảm, nhắc nhở chúng ta về đạo lý “uống nước nhớ nguồn”, về lòng biết ơn đối với những người đã nuôi ta khôn lớn bằng cả một đời lặng thầm và bền bỉ.

Bếp lửa không chỉ là bài thơ dành riêng cho người bà của Bằng Việt, mà là bài thơ dành cho tất cả những ai từng có một tuổi thơ ấm áp bên người thân. Đó là lời nhắn nhủ rằng, dù có đi xa đến đâu, thành công đến mức nào, con người vẫn luôn cần trở về với ký ức, với mái nhà xưa, với bếp lửa năm nào – nơi bắt đầu mọi yêu thương và nhân cách.

Kết luận

Qua các bài mẫu cảm nhận về bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt với những phong cách khác nhau, chúng ta có thể thấy sự phong phú, đa dạng trong cách tiếp cận và cảm nhận một tác phẩm văn học. Mỗi phong cách đều có những ưu điểm riêng, giúp người đọc nhìn nhận bài thơ từ nhiều góc độ khác nhau.

Bài viết liên quan